Kết quả Gotham FC Nữ vs Orlando Pride Nữ, 04h00 ngày 21/10
Kết quả Gotham FC Nữ vs Orlando Pride Nữ Đối đầu Gotham FC Nữ vs Orlando Pride Nữ Phong độ Gotham FC Nữ gần đây Phong độ Orlando Pride Nữ gần đây
- Thứ hai, Ngày 21/10/202404:00
- Gotham FC Nữ 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.82O 2
0.85U 2
0.971
2.15X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.12O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gotham FC Nữ vs Orlando Pride Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Nữ Mỹ 2024 » vòng 10
-
Gotham FC Nữ vs Orlando Pride Nữ: Diễn biến chính
- 13'Hiatt S.1-0
- 31'1-1Adriana Leal Silva
- 45'Rose Lavelle2-1
- 49'Stevens E. (Assist:Bruna Santos Nhaia,Bruninha)3-1
- 54'Jenna Nighswonger3-1
- 88'Martin N.3-1
- BXH Nữ Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Gotham FC Nữ vs Orlando Pride Nữ: Số liệu thống kê
- Gotham FC NữOrlando Pride Nữ
- 2Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 15Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài7
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 341Số đường chuyền416
-
- 74%Chuyền chính xác78%
-
- 21Phạm lỗi15
-
- 1Cứu thua2
-
- 15Rê bóng thành công13
-
- 6Đánh chặn10
-
- 26Ném biên16
-
- 9Thử thách15
-
- 15Long pass16
-
- 73Pha tấn công81
-
- 44Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Nữ Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pride (W) | 26 | 18 | 6 | 2 | 46 | 20 | 26 | 60 | T T T B B T |
2 | Washington Spirit (W) | 26 | 18 | 2 | 6 | 51 | 28 | 23 | 56 | B T B T T T |
3 | Gotham FC (W) | 26 | 17 | 5 | 4 | 41 | 20 | 21 | 56 | T H T T T T |
4 | Kansas City NWSL (W) | 26 | 16 | 7 | 3 | 57 | 31 | 26 | 55 | T H T T T T |
5 | North Carolina (W) | 26 | 12 | 3 | 11 | 34 | 28 | 6 | 39 | B T T H B B |
6 | Portland Thorns FC (W) | 26 | 10 | 4 | 12 | 37 | 35 | 2 | 34 | H B B T B T |
7 | Bay FC (W) | 26 | 11 | 1 | 14 | 31 | 41 | -10 | 34 | B T B B T T |
8 | Chicago Red Stars (W) | 26 | 10 | 2 | 14 | 31 | 38 | -7 | 32 | T B T B B B |
9 | Racing Louisville (W) | 26 | 7 | 7 | 12 | 33 | 39 | -6 | 28 | T B B B T B |
10 | Angel City FC (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 29 | 42 | -13 | 27 | H B T H H B |
11 | San Diego Wave (W) | 26 | 6 | 7 | 13 | 24 | 35 | -11 | 25 | B T B B B T |
12 | Utah Royals (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 22 | 40 | -18 | 25 | B T T T H B |
13 | OL Reign Reign (W) | 26 | 6 | 5 | 15 | 27 | 44 | -17 | 23 | B B B B T B |
14 | Houston Dash (W) | 26 | 5 | 5 | 16 | 20 | 42 | -22 | 20 | T B B T B B |