Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Miami FC vs Loudoun United, 06h30 ngày 18/5
Kết quả Miami FC vs Loudoun United Đối đầu Miami FC vs Loudoun United Phong độ Miami FC gần đây Phong độ Loudoun United gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: Miami FC vs Loudoun United
- Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Miami FC vs Loudoun United trước đây
- 04/08/2024Loudoun United4 - 1Miami FC1 - 1L
- 23/06/2024Miami FC2 - 2Loudoun United2 - 0D
- 30/07/2023Loudoun United1 - 2Miami FC1 - 2W
- 18/06/2023Miami FC1 - 2Loudoun United0 - 2L
- 24/07/2022Loudoun United1 - 2Miami FC1 - 1W
- 27/03/2022Miami FC0 - 0Loudoun United0 - 0D
- 11/10/2021Loudoun United3 - 2Miami FC1 - 1L
- 26/09/2021Miami FC6 - 1Loudoun United3 - 0W
- 12/07/2021Loudoun United1 - 4Miami FC0 - 1W
- 03/05/2021Miami FC2 - 1Loudoun United2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Miami FC vs Loudoun United
- Thống kê lịch sử đối đầu Miami FC vs Loudoun United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miami FC vs Loudoun United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miami FC vs Loudoun United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Miami FC (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Miami FC (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Miami FC thắng
Bại: là số trận Miami FC thua
Thắng: là số trận Miami FC thắng
Bại: là số trận Miami FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Miami FC và Loudoun United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 9 | 7 | 0 | 2 | 18 | 8 | 10 | 21 | T T T T B T |
2 | Charleston Battery | 8 | 6 | 0 | 2 | 18 | 10 | 8 | 18 | B T T T T T |
3 | Louisville City FC | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 18 | T T H T T H |
4 | North Carolina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | H B B T T T |
5 | Monterey Bay FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 8 | 5 | 16 | H T H B H H |
6 | Detroit City | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 9 | 4 | 16 | B H T T H H |
7 | San Antonio | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 16 | T B B T H B |
8 | New Mexico United | 8 | 5 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 15 | T T T T B B |
9 | FC Tulsa | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 13 | B T B T B H |
10 | El Paso Locomotive FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 14 | 2 | 13 | T T B H T H |
11 | Las Vegas Lights | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 12 | H T H B T H |
12 | Sacramento Republic FC | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | B H B H T H |
13 | Phoenix Rising FC | 9 | 2 | 4 | 3 | 16 | 18 | -2 | 10 | B T B H H T |
14 | Orange County Blues FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B B T B T B |
15 | Oakland Roots | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 10 | B T T B T B |
16 | Rhode Island | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T B H H T |
17 | Colorado Springs Switchbacks FC | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 15 | -2 | 8 | T B H B H H |
18 | Pittsburgh Riverhounds | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 8 | T T B B B H |
19 | Indy Eleven | 7 | 1 | 4 | 2 | 12 | 13 | -1 | 7 | H B H B H H |
20 | Miami FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | B B B T T H |
21 | Lexington | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B H H B B |
22 | Birmingham Legion | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | H B T B H B |
23 | Tampa Bay Rowdies | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 14 | -6 | 4 | T B B B H B |
24 | Hartford Athletic | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 11 | -7 | 4 | B B B T B H |
Cập nhật: