Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Houston Dash Nữ vs San Diego Wave Nữ, 07h00 ngày 14/6
Kết quả Houston Dash Nữ vs San Diego Wave Nữ Đối đầu Houston Dash Nữ vs San Diego Wave Nữ Phong độ Houston Dash Nữ gần đây Phong độ San Diego Wave Nữ gần đây
Nữ Mỹ 2025: Houston Dash Nữ vs San Diego Wave Nữ
- Giải đấu: Nữ MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Houston Dash Nữ vs San Diego Wave Nữ trước đây
- 14/10/2024San Diego Wave (W)0 - 2Houston Dash (W)0 - 1W
- 23/06/2024Houston Dash (W)0 - 0San Diego Wave (W)0 - 0D
- 04/09/2023San Diego Wave (W)1 - 0Houston Dash (W)0 - 0L
- 21/05/2023Houston Dash (W)0 - 3San Diego Wave (W)0 - 1L
- 21/08/2022San Diego Wave (W)3 - 1Houston Dash (W)1 - 1L
- 02/05/2022Houston Dash (W)0 - 1San Diego Wave (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Houston Dash Nữ vs San Diego Wave Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Houston Dash Nữ vs San Diego Wave Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Houston Dash Nữ vs San Diego Wave Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Mỹ | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Houston Dash Nữ vs San Diego Wave Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Houston Dash Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Houston Dash Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Houston Dash Nữ thắng
Bại: là số trận Houston Dash Nữ thua
Thắng: là số trận Houston Dash Nữ thắng
Bại: là số trận Houston Dash Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Houston Dash Nữ và San Diego Wave Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kansas City NWSL (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 24 | 8 | 16 | 27 | B B T T T T |
2 | Orlando Pride (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 19 | 8 | 11 | 22 | T B H B T T |
3 | Washington Spirit (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 17 | 4 | 22 | B B T H T T |
4 | San Diego Wave (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 20 | T T H T T B |
5 | Seattle Reign (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | H T B T B T |
6 | Racing Louisville (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 18 | -3 | 17 | H T T B T T |
7 | Portland Thorns FC (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 16 | 12 | 4 | 16 | T H T H T B |
8 | Bay FC (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | H B B T H T |
9 | Angel City FC (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 21 | -2 | 15 | B T T B B H |
10 | Gotham FC (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 12 | 1 | 12 | B T H B B B |
11 | North Carolina (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 18 | -4 | 12 | T T H T B B |
12 | Houston Dash (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 17 | -7 | 11 | T B T B H B |
13 | Utah Royals (W) | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 22 | -12 | 5 | B B B H B B |
14 | Chicago Red Stars (W) | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 24 | -16 | 5 | B H B B B H |
Cập nhật: