Đối đầu El Paso Locomotive FC vs San Antonio, 08h00 ngày 10/10
Kết quả El Paso Locomotive FC vs San Antonio Đối đầu El Paso Locomotive FC vs San Antonio Phong độ El Paso Locomotive FC gần đây Phong độ San Antonio gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: El Paso Locomotive FC vs San Antonio
- Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/10/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu El Paso Locomotive FC vs San Antonio trước đây
- 06/06/2024San Antonio0 - 1El Paso Locomotive FC0 - 0W
- 13/07/2023El Paso Locomotive FC1 - 2San Antonio1 - 0L
- 11/06/2023San Antonio2 - 2El Paso Locomotive FC1 - 1D
- 24/07/2022El Paso Locomotive FC0 - 1San Antonio0 - 0L
- 17/04/2022San Antonio1 - 0El Paso Locomotive FC1 - 0L
- 07/10/2021El Paso Locomotive FC3 - 3San Antonio0 - 2D
- 29/08/2021San Antonio2 - 1El Paso Locomotive FC1 - 0L
- 05/08/2021El Paso Locomotive FC2 - 0San Antonio2 - 0W
- 29/07/2021San Antonio1 - 2El Paso Locomotive FC0 - 1W
- 13/09/2020El Paso Locomotive FC2 - 1San Antonio1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu El Paso Locomotive FC vs San Antonio
- Thống kê lịch sử đối đầu El Paso Locomotive FC vs San Antonio: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Paso Locomotive FC vs San Antonio: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Paso Locomotive FC vs San Antonio: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
El Paso Locomotive FC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
El Paso Locomotive FC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận El Paso Locomotive FC thắng
Bại: là số trận El Paso Locomotive FC thua
Thắng: là số trận El Paso Locomotive FC thắng
Bại: là số trận El Paso Locomotive FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội El Paso Locomotive FC và San Antonio trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 31 | 22 | 3 | 6 | 79 | 40 | 39 | 69 | T T B T T H |
2 | Charleston Battery | 31 | 17 | 9 | 5 | 65 | 31 | 34 | 60 | T H T B T H |
3 | New Mexico United | 30 | 18 | 3 | 9 | 42 | 38 | 4 | 57 | B T B T T B |
4 | Detroit City | 31 | 13 | 10 | 8 | 39 | 31 | 8 | 49 | H H T T T H |
5 | Sacramento Republic FC | 30 | 13 | 8 | 9 | 43 | 29 | 14 | 47 | B T B B T B |
6 | Las Vegas Lights | 31 | 12 | 11 | 8 | 43 | 41 | 2 | 47 | T H H T T H |
7 | Indy Eleven | 31 | 13 | 8 | 10 | 46 | 45 | 1 | 47 | H T B T H T |
8 | Tampa Bay Rowdies | 30 | 13 | 7 | 10 | 49 | 40 | 9 | 46 | T B B T B B |
9 | Colorado Springs Switchbacks FC | 30 | 13 | 7 | 10 | 45 | 36 | 9 | 46 | T T T T H H |
10 | Rhode Island | 31 | 11 | 13 | 7 | 47 | 39 | 8 | 46 | T B B T T T |
11 | Memphis 901 | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 39 | 9 | 44 | H B H T B H |
12 | Birmingham Legion | 31 | 12 | 6 | 13 | 37 | 45 | -8 | 42 | B T B T H B |
13 | Loudoun United | 31 | 11 | 8 | 12 | 43 | 35 | 8 | 41 | B T B H T B |
14 | Oakland Roots | 31 | 12 | 5 | 14 | 34 | 49 | -15 | 41 | T B B B B H |
15 | North Carolina | 30 | 10 | 9 | 11 | 45 | 38 | 7 | 39 | B T B T B T |
16 | Pittsburgh Riverhounds | 31 | 9 | 12 | 10 | 35 | 28 | 7 | 39 | T H T B H T |
17 | Hartford Athletic | 30 | 10 | 7 | 13 | 29 | 43 | -14 | 37 | H H H T T B |
18 | Phoenix Rising FC | 30 | 9 | 9 | 12 | 29 | 33 | -4 | 36 | T B T B B B |
19 | Orange County Blues FC | 30 | 10 | 6 | 14 | 31 | 43 | -12 | 36 | B B T H T H |
20 | San Antonio | 30 | 9 | 7 | 14 | 30 | 41 | -11 | 34 | H T T B B T |
21 | FC Tulsa | 30 | 8 | 10 | 12 | 29 | 42 | -13 | 34 | B H B B T B |
22 | Monterey Bay FC | 31 | 8 | 9 | 14 | 26 | 39 | -13 | 33 | B B H H B T |
23 | El Paso Locomotive FC | 30 | 7 | 7 | 16 | 23 | 39 | -16 | 28 | H H B H T T |
24 | Miami FC | 32 | 3 | 2 | 27 | 25 | 78 | -53 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: