Đối đầu New England Revolution vs DC United, 06h30 ngày 06/10
Kết quả New England Revolution vs DC United Đối đầu New England Revolution vs DC United Phong độ New England Revolution gần đây Phong độ DC United gần đây
VĐQG Mỹ 2024: New England Revolution vs DC United
- Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 06:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu New England Revolution vs DC United trước đây
- 25/02/2024DC United3 - 1New England Revolution1 - 0L
- 16/07/2023New England Revolution4 - 0DC United2 - 0W
- 26/03/2023DC United1 - 2New England Revolution1 - 0W
- 14/08/2022New England Revolution1 - 0DC United1 - 0W
- 24/04/2022DC United3 - 2New England Revolution3 - 1L
- 21/10/2021DC United2 - 3New England Revolution0 - 0W
- 19/08/2021New England Revolution3 - 2DC United0 - 1W
- 25/04/2021New England Revolution1 - 0DC United0 - 0W
- 02/11/2020New England Revolution4 - 3DC United1 - 2W
- 28/09/2020DC United0 - 2New England Revolution0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu New England Revolution vs DC United
- Thống kê lịch sử đối đầu New England Revolution vs DC United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New England Revolution vs DC United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New England Revolution vs DC United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
New England Revolution (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
New England Revolution (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận New England Revolution thắng
Bại: là số trận New England Revolution thua
Thắng: là số trận New England Revolution thắng
Bại: là số trận New England Revolution thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội New England Revolution và DC United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 32 | 20 | 8 | 4 | 72 | 47 | 25 | 68 | T T H H H T |
2 | Columbus Crew | 31 | 16 | 9 | 6 | 62 | 36 | 26 | 57 | B H T T H B |
3 | FC Cincinnati | 32 | 17 | 5 | 10 | 55 | 44 | 11 | 56 | T H T H B B |
4 | Orlando City | 32 | 14 | 7 | 11 | 55 | 47 | 8 | 49 | T T T B T T |
5 | New York City FC | 32 | 13 | 8 | 11 | 51 | 46 | 5 | 47 | B H B H T T |
6 | New York Red Bulls | 32 | 11 | 14 | 7 | 52 | 45 | 7 | 47 | B H B H B T |
7 | Charlotte FC | 32 | 12 | 9 | 11 | 41 | 37 | 4 | 45 | B B B T H T |
8 | Montreal Impact | 32 | 10 | 10 | 12 | 46 | 62 | -16 | 40 | B T H T T T |
9 | Toronto FC | 33 | 11 | 4 | 18 | 40 | 60 | -20 | 37 | B T B B H B |
10 | Philadelphia Union | 32 | 9 | 10 | 13 | 59 | 50 | 9 | 37 | T B T T H B |
11 | DC United | 32 | 9 | 10 | 13 | 50 | 66 | -16 | 37 | T T H B H T |
12 | Atlanta United | 32 | 8 | 10 | 14 | 42 | 47 | -5 | 34 | T B H H H B |
13 | Nashville | 32 | 8 | 9 | 15 | 34 | 51 | -17 | 33 | B T T H B B |
14 | New England Revolution | 31 | 9 | 4 | 18 | 34 | 62 | -28 | 31 | H B H B T B |
15 | Chicago Fire | 33 | 7 | 9 | 17 | 40 | 59 | -19 | 30 | B T B B H B |
1 | Los Angeles Galaxy | 32 | 18 | 7 | 7 | 66 | 47 | 19 | 61 | T B T B T T |
2 | Los Angeles FC | 31 | 16 | 7 | 8 | 55 | 41 | 14 | 55 | H B H B T T |
3 | Seattle Sounders | 32 | 15 | 8 | 9 | 49 | 34 | 15 | 53 | B T T H T T |
4 | Real Salt Lake | 32 | 14 | 11 | 7 | 62 | 47 | 15 | 53 | T B T H H H |
5 | Houston Dynamo | 32 | 14 | 9 | 9 | 45 | 35 | 10 | 51 | H T H T B T |
6 | Colorado Rapids | 32 | 15 | 5 | 12 | 59 | 56 | 3 | 50 | T T B T B B |
7 | Vancouver Whitecaps | 31 | 13 | 8 | 10 | 50 | 44 | 6 | 47 | H T H B H B |
8 | Minnesota United FC | 32 | 13 | 7 | 12 | 53 | 48 | 5 | 46 | T T B T T H |
9 | Portland Timbers | 32 | 12 | 9 | 11 | 64 | 55 | 9 | 45 | T B T H H B |
10 | Austin FC | 32 | 10 | 9 | 13 | 35 | 44 | -9 | 39 | B B H B H T |
11 | FC Dallas | 32 | 10 | 7 | 15 | 52 | 55 | -3 | 37 | B H B T B B |
12 | St. Louis City | 32 | 7 | 13 | 12 | 46 | 59 | -13 | 34 | T H B T T B |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 32 | 6 | 3 | 23 | 40 | 74 | -34 | 21 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs
Cập nhật: