Kết quả Orange County Blues FC vs Lexington, 09h30 ngày 16/03
Kết quả Orange County Blues FC vs Lexington Phong độ Orange County Blues FC gần đây Phong độ Lexington gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202509:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.10X
3.102
3.10Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.71O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orange County Blues FC vs Lexington
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 3
-
Orange County Blues FC vs Lexington: Diễn biến chính
- 9'Grayson Doody (Assist:Ryan Doghman)1-0
- 45'1-1
Braudilio Rodrigues (Assist:Jack Beer)
- 54'1-2
Marcus Epps (Assist:Kieran Sargeant)
- 75'1-2Steffan Williams
- 77'1-2Sofiane Djeffal
- 80'1-2Logan Ketterer
- 90'Mouhamadou War2-2
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Orange County Blues FC vs Lexington: Số liệu thống kê
- Orange County Blues FCLexington
- 5Phạt góc9
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút9
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 12Sút Phạt10
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 504Số đường chuyền422
-
- 88%Chuyền chính xác86%
-
- 10Phạm lỗi12
-
- 1Cứu thua6
-
- 10Rê bóng thành công9
-
- 9Đánh chặn6
-
- 16Ném biên15
-
- 3Woodwork0
-
- 5Thử thách9
-
- 29Long pass22
-
- 112Pha tấn công106
-
- 56Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 | T T B T T |
2 | San Antonio | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | T T T T B |
3 | Louisville City FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 | T H T T H |
4 | Monterey Bay FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | B T T T H |
5 | New Mexico United | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | B T T T |
6 | FC Tulsa | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 9 | T T B T |
7 | El Paso Locomotive FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 | 8 | H H B T T |
8 | North Carolina | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | H B T T H |
9 | Detroit City | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | T T H B H |
10 | Pittsburgh Riverhounds | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | H B T T |
11 | Las Vegas Lights | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | T B H T |
12 | Charleston Battery | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 | B T B T |
13 | Indy Eleven | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 5 | T H B H |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 5 | H B H T |
15 | Lexington | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 5 | T H H B B |
16 | Sacramento Republic FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | T H B H |
17 | Phoenix Rising FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 5 | B H H B T |
18 | Rhode Island | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | B H B T |
19 | Orange County Blues FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | T H B B |
20 | Tampa Bay Rowdies | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T B |
21 | Birmingham Legion | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 2 | B H H B |
22 | Oakland Roots | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 1 | B B B H B |
23 | Miami FC | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B B |
24 | Hartford Athletic | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B B |