Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Khangarid Klub vs Hunters FC, 15h15 ngày 24/5
Kết quả Khangarid Klub vs Hunters FC Đối đầu Khangarid Klub vs Hunters FC Phong độ Khangarid Klub gần đây Phong độ Hunters FC gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Khangarid Klub vs Hunters FC
- Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khangarid Klub vs Hunters FC trước đây
- 05/04/2025Hunters FC1 - 4Khangarid Klub0 - 2W
- 22/09/2024Khangarid Klub1 - 4Hunters FC1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Khangarid Klub vs Hunters FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Khangarid Klub vs Hunters FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khangarid Klub vs Hunters FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khangarid Klub vs Hunters FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khangarid Klub (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khangarid Klub (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khangarid Klub thắng
Bại: là số trận Khangarid Klub thua
Thắng: là số trận Khangarid Klub thắng
Bại: là số trận Khangarid Klub thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khangarid Klub và Hunters FC trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 8 | 44 | 36 | H T H T T T |
2 | Deren FC | 16 | 10 | 4 | 2 | 50 | 14 | 36 | 34 | T H T H T H |
3 | Khangarid Klub | 16 | 9 | 2 | 5 | 31 | 20 | 11 | 29 | H T T B T H |
4 | FC Ulaanbaatar | 16 | 8 | 4 | 4 | 35 | 21 | 14 | 28 | H T T T T B |
5 | Erchim | 16 | 7 | 6 | 3 | 44 | 18 | 26 | 27 | H H H B B H |
6 | Khoromkhon Club | 16 | 7 | 1 | 8 | 33 | 34 | -1 | 22 | H T B T B B |
7 | Hunters FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 17 | H B B H T H |
8 | Khovd | 16 | 3 | 3 | 10 | 36 | 37 | -1 | 12 | T B B B B H |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 16 | 3 | 3 | 10 | 30 | 34 | -4 | 12 | B B B H B H |
10 | Tuv Buganuud | 16 | 2 | 1 | 13 | 11 | 131 | -120 | 7 | B B T H B T |
Cập nhật: