Đối đầu Bayanzurkh Sporting Ilch vs FC Ulaanbaatar, 15h15 ngày 06/4
Kết quả Bayanzurkh Sporting Ilch vs FC Ulaanbaatar Đối đầu Bayanzurkh Sporting Ilch vs FC Ulaanbaatar Phong độ Bayanzurkh Sporting Ilch gần đây Phong độ FC Ulaanbaatar gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Bayanzurkh Sporting Ilch vs FC Ulaanbaatar
- Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bayanzurkh Sporting Ilch vs FC Ulaanbaatar trước đây
- 21/09/2024FC Ulaanbaatar1 - 0Bayanzurkh Sporting Ilch1 - 0L
- 18/05/2024FC Ulaanbaatar4 - 2Bayanzurkh Sporting Ilch1 - 1L
- 30/03/2024Bayanzurkh Sporting Ilch1 - 3FC Ulaanbaatar1 - 0L
- 23/08/2023FC Ulaanbaatar1 - 0Bayanzurkh Sporting Ilch1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bayanzurkh Sporting Ilch vs FC Ulaanbaatar
- Thống kê lịch sử đối đầu Bayanzurkh Sporting Ilch vs FC Ulaanbaatar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bayanzurkh Sporting Ilch vs FC Ulaanbaatar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bayanzurkh Sporting Ilch vs FC Ulaanbaatar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bayanzurkh Sporting Ilch (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Bayanzurkh Sporting Ilch (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bayanzurkh Sporting Ilch thắng
Bại: là số trận Bayanzurkh Sporting Ilch thua
Thắng: là số trận Bayanzurkh Sporting Ilch thắng
Bại: là số trận Bayanzurkh Sporting Ilch thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bayanzurkh Sporting Ilch và FC Ulaanbaatar trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deren FC | 13 | 9 | 2 | 2 | 47 | 13 | 34 | 29 | B T T T H T |
2 | SP Falcons | 13 | 8 | 3 | 2 | 35 | 7 | 28 | 27 | T T H H T H |
3 | Erchim | 13 | 7 | 5 | 1 | 41 | 13 | 28 | 26 | T H T H H H |
4 | Khangarid Klub | 13 | 8 | 1 | 4 | 26 | 17 | 9 | 25 | B B T H T T |
5 | FC Ulaanbaatar | 12 | 5 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 19 | T B B H H T |
6 | Khoromkhon Club | 12 | 6 | 1 | 5 | 28 | 24 | 4 | 19 | B T B T H T |
7 | Hunters FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 19 | 25 | -6 | 12 | T T B H B B |
8 | Khovd | 13 | 3 | 2 | 8 | 32 | 27 | 5 | 11 | B H B T B B |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 12 | 3 | 1 | 8 | 26 | 22 | 4 | 10 | B T T B B B |
10 | Tuv Buganuud | 12 | 0 | 0 | 12 | 5 | 122 | -117 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: