Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Ulaanbaatar vs Bayanzurkh Sporting Ilch, 15h15 ngày 25/5
Kết quả FC Ulaanbaatar vs Bayanzurkh Sporting Ilch Đối đầu FC Ulaanbaatar vs Bayanzurkh Sporting Ilch Phong độ FC Ulaanbaatar gần đây Phong độ Bayanzurkh Sporting Ilch gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: FC Ulaanbaatar vs Bayanzurkh Sporting Ilch
- Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/6/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Ulaanbaatar vs Bayanzurkh Sporting Ilch trước đây
- 06/04/2025Bayanzurkh Sporting Ilch1 - 5FC Ulaanbaatar0 - 3W
- 21/09/2024FC Ulaanbaatar1 - 0Bayanzurkh Sporting Ilch1 - 0W
- 18/05/2024FC Ulaanbaatar4 - 2Bayanzurkh Sporting Ilch1 - 1W
- 30/03/2024Bayanzurkh Sporting Ilch1 - 3FC Ulaanbaatar1 - 0W
- 23/08/2023FC Ulaanbaatar1 - 0Bayanzurkh Sporting Ilch1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Ulaanbaatar vs Bayanzurkh Sporting Ilch
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ulaanbaatar vs Bayanzurkh Sporting Ilch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ulaanbaatar vs Bayanzurkh Sporting Ilch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ulaanbaatar vs Bayanzurkh Sporting Ilch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ulaanbaatar (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
FC Ulaanbaatar (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ulaanbaatar thắng
Bại: là số trận FC Ulaanbaatar thua
Thắng: là số trận FC Ulaanbaatar thắng
Bại: là số trận FC Ulaanbaatar thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Ulaanbaatar và Bayanzurkh Sporting Ilch trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 8 | 44 | 36 | H T H T T T |
2 | Deren FC | 16 | 10 | 4 | 2 | 50 | 14 | 36 | 34 | T H T H T H |
3 | Khangarid Klub | 16 | 9 | 2 | 5 | 31 | 20 | 11 | 29 | H T T B T H |
4 | FC Ulaanbaatar | 16 | 8 | 4 | 4 | 35 | 21 | 14 | 28 | H T T T T B |
5 | Erchim | 16 | 7 | 6 | 3 | 44 | 18 | 26 | 27 | H H H B B H |
6 | Khoromkhon Club | 16 | 7 | 1 | 8 | 33 | 34 | -1 | 22 | H T B T B B |
7 | Hunters FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 17 | H B B H T H |
8 | Khovd | 16 | 3 | 3 | 10 | 36 | 37 | -1 | 12 | T B B B B H |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 16 | 3 | 3 | 10 | 30 | 34 | -4 | 12 | B B B H B H |
10 | Tuv Buganuud | 16 | 2 | 1 | 13 | 11 | 131 | -120 | 7 | B B T H B T |
Cập nhật: