Đối đầu Flacara Falesti vs Speranta Nisporeni, 19h00 ngày 05/10
Kết quả Flacara Falesti vs Speranta Nisporeni Đối đầu Flacara Falesti vs Speranta Nisporeni Phong độ Flacara Falesti gần đây Phong độ Speranta Nisporeni gần đây
Hạng 2 Moldova 2024-2025: Flacara Falesti vs Speranta Nisporeni
- Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flacara Falesti vs Speranta Nisporeni trước đây
- 23/08/2024Speranta Nisporeni1 - 2Flacara Falesti1 - 2W
- 30/03/2024Speranta Nisporeni1 - 0Flacara Falesti1 - 0L
- 16/12/2023Speranta Nisporeni4 - 4Flacara Falesti1 - 2D
- 04/11/2023Flacara Falesti0 - 0Speranta Nisporeni0 - 0D
- 22/09/2023Speranta Nisporeni0 - 1Flacara Falesti0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Flacara Falesti vs Speranta Nisporeni
- Thống kê lịch sử đối đầu Flacara Falesti vs Speranta Nisporeni: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flacara Falesti vs Speranta Nisporeni: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flacara Falesti vs Speranta Nisporeni: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flacara Falesti (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Flacara Falesti (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flacara Falesti thắng
Bại: là số trận Flacara Falesti thua
Thắng: là số trận Flacara Falesti thắng
Bại: là số trận Flacara Falesti thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flacara Falesti và Speranta Nisporeni trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Victoria Bardar | 8 | 7 | 0 | 1 | 25 | 8 | 17 | 21 | B T T T T T |
2 | FCM Ungheni | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 14 | 4 | 13 | B T T T B T |
3 | FC Ursidos Stauceni | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 16 | 2 | 13 | T B T T H B |
4 | Drochia | 8 | 3 | 0 | 5 | 14 | 15 | -1 | 9 | T B B B B B |
5 | Olimp Comrat | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 20 | -13 | 7 | B T T B B H |
6 | Iskra Stal Ribnita | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 4 | B B B B B T |
Cập nhật: