Đối đầu Vulturii Cutezatori vs Gagauziya, 18h00 ngày 07/12
Kết quả Vulturii Cutezatori vs Gagauziya Đối đầu Vulturii Cutezatori vs Gagauziya Phong độ Vulturii Cutezatori gần đây Phong độ Gagauziya gần đây
Hạng 2 Moldova 2024-2025: Vulturii Cutezatori vs Gagauziya
- Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vulturii Cutezatori vs Gagauziya trước đây
- 25/10/2024Gagauziya3 - 1Vulturii Cutezatori1 - 1L
- 14/09/2024Vulturii Cutezatori2 - 1Gagauziya1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vulturii Cutezatori vs Gagauziya
- Thống kê lịch sử đối đầu Vulturii Cutezatori vs Gagauziya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vulturii Cutezatori vs Gagauziya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vulturii Cutezatori vs Gagauziya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vulturii Cutezatori (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Vulturii Cutezatori (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vulturii Cutezatori thắng
Bại: là số trận Vulturii Cutezatori thua
Thắng: là số trận Vulturii Cutezatori thắng
Bại: là số trận Vulturii Cutezatori thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vulturii Cutezatori và Gagauziya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Victoria Bardar | 14 | 10 | 1 | 3 | 43 | 19 | 24 | 31 | T T H T B B |
2 | FC Ursidos Stauceni | 14 | 8 | 1 | 5 | 34 | 24 | 10 | 25 | B B T T T T |
3 | FCM Ungheni | 14 | 7 | 1 | 6 | 32 | 31 | 1 | 22 | T B T B T B |
4 | Iskra Stal Ribnita | 14 | 6 | 1 | 7 | 25 | 32 | -7 | 19 | B T B T T T |
5 | Olimp Comrat | 14 | 3 | 4 | 7 | 22 | 41 | -19 | 13 | H T H B B H |
6 | Drochia | 14 | 3 | 2 | 9 | 25 | 34 | -9 | 11 | H B B B B H |
Cập nhật: