Đối đầu Flacara Falesti vs Vulturii Cutezatori, 18h00 ngày 09/11
Kết quả Flacara Falesti vs Vulturii Cutezatori Đối đầu Flacara Falesti vs Vulturii Cutezatori Phong độ Flacara Falesti gần đây Phong độ Vulturii Cutezatori gần đây
Hạng 2 Moldova 2024-2025: Flacara Falesti vs Vulturii Cutezatori
- Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flacara Falesti vs Vulturii Cutezatori trước đây
- 27/09/2024Vulturii Cutezatori3 - 4Flacara Falesti2 - 1W
- 17/08/2024Flacara Falesti3 - 2Vulturii Cutezatori0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Flacara Falesti vs Vulturii Cutezatori
- Thống kê lịch sử đối đầu Flacara Falesti vs Vulturii Cutezatori: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flacara Falesti vs Vulturii Cutezatori: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flacara Falesti vs Vulturii Cutezatori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flacara Falesti (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Flacara Falesti (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flacara Falesti thắng
Bại: là số trận Flacara Falesti thua
Thắng: là số trận Flacara Falesti thắng
Bại: là số trận Flacara Falesti thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flacara Falesti và Vulturii Cutezatori trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Victoria Bardar | 11 | 9 | 1 | 1 | 39 | 14 | 25 | 28 | T T T T T H |
2 | FCM Ungheni | 11 | 6 | 1 | 4 | 27 | 22 | 5 | 19 | T B T T B T |
3 | FC Ursidos Stauceni | 11 | 5 | 1 | 5 | 22 | 22 | 0 | 16 | T H B B B T |
4 | Olimp Comrat | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 27 | -13 | 12 | B H B H T H |
5 | Drochia | 11 | 3 | 1 | 7 | 16 | 22 | -6 | 10 | B B B H B B |
6 | Iskra Stal Ribnita | 11 | 3 | 1 | 7 | 19 | 30 | -11 | 10 | B T T B T B |
Cập nhật: