Đối đầu FC Ursidos Stauceni vs Saxan Ceadir Lunga, 21h00 ngày 25/4
Kết quả FC Ursidos Stauceni vs Saxan Ceadir Lunga Đối đầu FC Ursidos Stauceni vs Saxan Ceadir Lunga Phong độ FC Ursidos Stauceni gần đây Phong độ Saxan Ceadir Lunga gần đây
Hạng 2 Moldova 2024-2025: FC Ursidos Stauceni vs Saxan Ceadir Lunga
- Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Ursidos Stauceni vs Saxan Ceadir Lunga trước đây
- 15/03/2025FC Ursidos Stauceni1 - 3Saxan Ceadir Lunga0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FC Ursidos Stauceni vs Saxan Ceadir Lunga
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ursidos Stauceni vs Saxan Ceadir Lunga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ursidos Stauceni vs Saxan Ceadir Lunga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ursidos Stauceni vs Saxan Ceadir Lunga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ursidos Stauceni (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FC Ursidos Stauceni (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ursidos Stauceni thắng
Bại: là số trận FC Ursidos Stauceni thua
Thắng: là số trận FC Ursidos Stauceni thắng
Bại: là số trận FC Ursidos Stauceni thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Ursidos Stauceni và Saxan Ceadir Lunga trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Victoria Bardar | 15 | 11 | 1 | 3 | 51 | 21 | 30 | 34 | T H T B B T |
2 | FC Ursidos Stauceni | 15 | 8 | 2 | 5 | 35 | 25 | 10 | 26 | B T T T T H |
3 | FCM Ungheni | 15 | 7 | 1 | 7 | 33 | 35 | -2 | 22 | B T B T B B |
4 | Iskra Stal Ribnita | 15 | 6 | 2 | 7 | 26 | 33 | -7 | 20 | T B T T T H |
5 | Olimp Comrat | 15 | 4 | 4 | 7 | 26 | 42 | -16 | 16 | T H B B H T |
6 | Drochia | 15 | 3 | 2 | 10 | 27 | 42 | -15 | 11 | B B B B H B |
Cập nhật: