Đối đầu FCM Ungheni vs FC Ursidos Stauceni, 18h00 ngày 30/11
Kết quả FCM Ungheni vs FC Ursidos Stauceni Đối đầu FCM Ungheni vs FC Ursidos Stauceni Phong độ FCM Ungheni gần đây Phong độ FC Ursidos Stauceni gần đây
Hạng 2 Moldova 2024-2025: FCM Ungheni vs FC Ursidos Stauceni
- Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FCM Ungheni vs FC Ursidos Stauceni trước đây
- 18/10/2024FCM Ungheni4 - 2FC Ursidos Stauceni1 - 1W
- 31/08/2024FCM Ungheni4 - 2FC Ursidos Stauceni4 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FCM Ungheni vs FC Ursidos Stauceni
- Thống kê lịch sử đối đầu FCM Ungheni vs FC Ursidos Stauceni: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCM Ungheni vs FC Ursidos Stauceni: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCM Ungheni vs FC Ursidos Stauceni: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FCM Ungheni (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
FCM Ungheni (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FCM Ungheni thắng
Bại: là số trận FCM Ungheni thua
Thắng: là số trận FCM Ungheni thắng
Bại: là số trận FCM Ungheni thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FCM Ungheni và FC Ursidos Stauceni trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Victoria Bardar | 14 | 10 | 1 | 3 | 43 | 19 | 24 | 31 | T T H T B B |
2 | FC Ursidos Stauceni | 13 | 7 | 1 | 5 | 30 | 24 | 6 | 22 | B B B T T T |
3 | FCM Ungheni | 13 | 7 | 1 | 5 | 32 | 27 | 5 | 22 | T T B T B T |
4 | Iskra Stal Ribnita | 14 | 6 | 1 | 7 | 25 | 32 | -7 | 19 | B T B T T T |
5 | Olimp Comrat | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 35 | -19 | 12 | B H T H B B |
6 | Drochia | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 28 | -9 | 10 | B H B B B B |
Cập nhật: