Đối đầu Drochia vs Olimp Comrat, 18h00 ngày 30/11

Hạng 2 Moldova 2024-2025: Drochia vs Olimp Comrat

  • Giải đấu: Hạng 2 Moldova
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 30/11/2024 18:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Drochia vs Olimp Comrat trước đây

  • 18/10/2024
    Olimp Comrat
    1 - 1
    Drochia
    0 - 0
    D
  • 30/08/2024
    Drochia
    1 - 2
    Olimp Comrat
    0 - 1
    L
  • 22/04/2023
    Drochia
    1 - 1
    Olimp Comrat
    1 - 1
    D
  • 15/10/2022
    Drochia
    2 - 2
    Olimp Comrat
    1 - 1
    D
  • 03/09/2022
    Olimp Comrat
    1 - 2
    Drochia
    0 - 2
    W
  • 06/05/2022
    Olimp Comrat
    2 - 0
    Drochia
    2 - 0
    L
  • 16/10/2021
    Drochia
    0 - 1
    Olimp Comrat
    0 - 0
    L
  • 16/04/2021
    Olimp Comrat
    3 - 1
    Drochia
    3 - 0
    L
  • 04/09/2020
    Drochia
    6 - 1
    Olimp Comrat
    4 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Drochia vs Olimp Comrat

- Thống kê lịch sử đối đầu Drochia vs Olimp Comrat: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 2 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Drochia vs Olimp Comrat: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Moldova 9 2 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Drochia vs Olimp Comrat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Drochia (sân nhà) 5 1 2 2
Drochia (sân khách) 4 1 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Drochia thắng
Bại: là số trận Drochia thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội DrochiaOlimp Comrat trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Victoria Bardar 14 10 1 3 43 19 24 31 T T H T B B
2 FC Ursidos Stauceni 13 7 1 5 30 24 6 22 B B B T T T
3 FCM Ungheni 13 7 1 5 32 27 5 22 T T B T B T
4 Iskra Stal Ribnita 14 6 1 7 25 32 -7 19 B T B T T T
5 Olimp Comrat 13 3 3 7 16 35 -19 12 B H T H B B
6 Drochia 13 3 1 9 19 28 -9 10 B H B B B B

Cập nhật: