Đối đầu Drochia vs FCM Ungheni, 18h00 ngày 23/11
Kết quả Drochia vs FCM Ungheni Đối đầu Drochia vs FCM Ungheni Phong độ Drochia gần đây Phong độ FCM Ungheni gần đây
Hạng 2 Moldova 2024-2025: Drochia vs FCM Ungheni
- Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Drochia vs FCM Ungheni trước đây
- 04/10/2024FCM Ungheni2 - 1Drochia2 - 1L
- 24/08/2024Drochia1 - 0FCM Ungheni0 - 0W
- 08/12/2023FCM Ungheni0 - 0Drochia0 - 0D
- 27/10/2023Drochia2 - 1FCM Ungheni0 - 1W
- 16/09/2023FCM Ungheni2 - 1Drochia0 - 0L
- 28/04/2023FCM Ungheni0 - 1Drochia0 - 1W
- 16/04/2022FCM Ungheni0 - 0Drochia0 - 0D
- 18/09/2021Drochia2 - 1FCM Ungheni0 - 1W
- 15/08/2020FCM Ungheni5 - 0Drochia2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Drochia vs FCM Ungheni
- Thống kê lịch sử đối đầu Drochia vs FCM Ungheni: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Drochia vs FCM Ungheni: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 8 | 4 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Moldova | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Drochia vs FCM Ungheni: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Drochia (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Drochia (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Drochia thắng
Bại: là số trận Drochia thua
Thắng: là số trận Drochia thắng
Bại: là số trận Drochia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Drochia và FCM Ungheni trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Victoria Bardar | 12 | 10 | 1 | 1 | 42 | 16 | 26 | 31 | T T T T H T |
2 | FC Ursidos Stauceni | 12 | 6 | 1 | 5 | 28 | 23 | 5 | 19 | H B B B T T |
3 | FCM Ungheni | 12 | 6 | 1 | 5 | 29 | 25 | 4 | 19 | B T T B T B |
4 | Iskra Stal Ribnita | 12 | 4 | 1 | 7 | 22 | 31 | -9 | 13 | T T B T B T |
5 | Olimp Comrat | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 33 | -18 | 12 | H B H T H B |
6 | Drochia | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 25 | -8 | 10 | B B H B B B |
Cập nhật: