Đối đầu FC Floresti vs CS Petrocub, 19h00 ngày 06/10
Kết quả FC Floresti vs CS Petrocub Đối đầu FC Floresti vs CS Petrocub Phong độ FC Floresti gần đây Phong độ CS Petrocub gần đây
VĐQG Moldova 2024-2025: FC Floresti vs CS Petrocub
- Giải đấu: VĐQG MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Floresti vs CS Petrocub trước đây
- 04/11/2023CS Petrocub6 - 0FC Floresti4 - 0L
- 27/08/2023FC Floresti0 - 1CS Petrocub0 - 0L
- 31/03/2022CS Petrocub3 - 0FC Floresti0 - 0L
- 23/10/2021FC Floresti3 - 4CS Petrocub0 - 3L
- 26/08/2021CS Petrocub2 - 0FC Floresti0 - 0L
- 01/07/2021FC Floresti0 - 1CS Petrocub0 - 0L
- 30/04/2021CS Petrocub4 - 0FC Floresti0 - 0L
- 29/11/2020FC Floresti0 - 1CS Petrocub0 - 1L
- 19/10/2022FC Floresti2 - 2CS Petrocub2 - 2D
- 19/04/2021FC Floresti1 - 1CS Petrocub1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Floresti vs CS Petrocub
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Floresti vs CS Petrocub: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Floresti vs CS Petrocub: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Moldova | 8 | 0 | 0 | 8 |
Cúp Quốc Gia Moldova | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Floresti vs CS Petrocub: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Floresti (sân nhà) | 6 | 0 | 2 | 4 |
FC Floresti (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Floresti thắng
Bại: là số trận FC Floresti thua
Thắng: là số trận FC Floresti thắng
Bại: là số trận FC Floresti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Floresti và CS Petrocub trên Bảng xếp hạng của VĐQG Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheriff Tiraspol | 8 | 7 | 1 | 0 | 15 | 3 | 12 | 22 | T T H T T T |
2 | CSF Baliti | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 17 | T T T B T H |
3 | Zimbru Chisinau | 8 | 4 | 1 | 3 | 20 | 8 | 12 | 13 | T B T B H B |
4 | CF Sparta Selemet | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 11 | T B H T B T |
5 | FC Milsami | 7 | 3 | 1 | 3 | 18 | 10 | 8 | 10 | B T H T T B |
6 | CS Petrocub | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | B T H B H T |
7 | Dacia-Buiucani | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 17 | -13 | 5 | B B B T B H |
8 | FC Floresti | 7 | 0 | 1 | 6 | 0 | 26 | -26 | 1 | B B B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: