Kết quả Bettembourg vs Hostert, 01h00 ngày 26/09
Kết quả Bettembourg vs Hostert Đối đầu Bettembourg vs Hostert Phong độ Bettembourg gần đây Phong độ Hostert gần đây
- Thứ năm, Ngày 26/09/202401:00
- Hostert 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 3.25
0.90U 3.25
0.901
2.15X
4.002
2.50Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bettembourg vs Hostert
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 8
-
Bettembourg vs Hostert: Diễn biến chính
- 21'0-1Kenan Avdusinovic
- 34'Gomes Dos Santos J.1-1
- 35'Donovan Bonet2-1
- 40'2-2Kevin Quinol (Assist:Kenan Avdusinovic)
- 45'2-3Mathieu Leroux
- 53'2-3Mathieu Leroux
- 73'2-4Kenan Avdusinovic (Assist:Diogo Fernandes Lopes)
- 90'2-4Tibor J. D.
- 90'2-4Quentin Zilli
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Bettembourg vs Hostert: Số liệu thống kê
- BettembourgHostert
- 9Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 16Tổng cú sút15
-
- 9Sút trúng cầu môn10
-
- 7Sút ra ngoài5
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 82Pha tấn công87
-
- 46Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 15 | 13 | 1 | 1 | 37 | 5 | 32 | 40 | T T T T T B |
2 | F91 Dudelange | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 18 | 19 | 33 | H T H T T H |
3 | Racing Union Luxemburg | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 12 | 18 | 33 | T H B T T T |
4 | Swift Hesperange | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 11 | 23 | 30 | H T T T B H |
5 | Progres Niedercorn | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 14 | 15 | 29 | B H H T H H |
6 | UNA Strassen | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 10 | 17 | 28 | T B H T T T |
7 | Jeunesse Esch | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 25 | -4 | 23 | T T T B H T |
8 | US Mondorf-les-Bains | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 22 | T H T H T B |
9 | Victoria Rosport | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 18 | T B T H B B |
10 | CS Petange | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 17 | B H H B H B |
11 | Hostert | 15 | 5 | 1 | 9 | 27 | 37 | -10 | 16 | B B B B T T |
12 | FC Wiltz 71 | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 29 | -11 | 14 | T B T H B T |
13 | Bettembourg | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 29 | -14 | 13 | B T B B B T |
14 | Rodange 91 | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 43 | -24 | 8 | B B B B B B |
15 | Fola Esch | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 39 | -30 | 7 | B H B T B B |
16 | Mondercange | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | -26 | 4 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation