Kết quả FC Wiltz 71 vs Bettembourg, 21h00 ngày 27/04

VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 26

  • FC Wiltz 71 vs Bettembourg: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Donovan Bonet
  • 13'
    0-1
    Benjamin Paris
  • 25'
    0-2
    goal Benjamin Paris (Assist:Donovan Bonet)
  • 32'
    Benjamin Romeyns (Assist:Andy Rodrigues) goal 
    1-2
  • 45'
    1-2
    Abdoul Kabore
  • 56'
    Benjamin Romeyns
    1-2
  • 56'
    Gustavo
    1-2
  • 62'
    Nawfel Saidi
    1-2
  • 67'
    Nawfel Saidi (Assist:Benjamin Romeyns) goal 
    2-2
  • 88'
    2-2
    Jose Gomes
  • 90'
    Tiago Rodrigues (Assist:Moise Ngwisani) goal 
    3-2
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • FC Wiltz 71 vs Bettembourg: Số liệu thống kê

  • FC Wiltz 71
    Bettembourg
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 30 25 3 2 69 7 62 78 T T H T H B
2 UNA Strassen 30 18 6 6 62 23 39 60 T T B T T T
3 F91 Dudelange 30 17 6 7 67 34 33 57 B H T B B T
4 Racing Union Luxemburg 30 17 6 7 50 22 28 57 T T H T H T
5 Progres Niedercorn 30 16 7 7 54 30 24 55 T B T B B T
6 Swift Hesperange 30 16 6 8 56 34 22 54 B T B B T T
7 US Mondorf-les-Bains 30 16 5 9 53 39 14 53 B T T T T T
8 Jeunesse Esch 30 11 9 10 41 48 -7 42 H B T T T B
9 CS Petange 30 11 8 11 41 32 9 41 B H B T T B
10 Hostert 30 11 5 14 50 69 -19 38 T B B H B H
11 Victoria Rosport 30 8 10 12 29 45 -16 34 B H H B B T
12 Rodange 91 30 7 8 15 40 62 -22 29 T H H H T B
13 FC Wiltz 71 30 8 5 17 37 61 -24 29 H T H B B H
14 Bettembourg 30 7 2 21 29 59 -30 23 B B H B T B
15 Fola Esch 30 4 1 25 18 78 -60 13 T B T B B B
16 Mondercange 30 3 3 24 21 74 -53 12 B B B T B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation