Kết quả Reims vs Metz, 01h30 ngày 30/05

  • Thứ sáu, Ngày 30/05/2025
    01:30
  • Reims 3
    1
    Đã kết thúc

    90phút [1-1], 120phút [1-3]
    Vòng đấu: Vòng
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Metz 2
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    1.06
    +0.25
    0.82
    O 2.25
    0.86
    U 2.25
    0.88
    1
    2.02
    X
    3.20
    2
    3.80
    Hiệp 1
    +0
    0.79
    -0
    1.12
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.75
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Reims vs Metz

  • Sân vận động: Stade Auguste Delaune
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng

  • Reims vs Metz: Diễn biến chính

  • 38'
    Sergio Akieme
    0-0
  • 57'
    Ange Tia (Assist:Junya Ito) goal 
    1-0
  • 63'
    1-0
     Alpha Toure
     Jessy Deminguet
  • 63'
    1-0
     Pape Diallo
     Kevin Van Den Kerkhof
  • 64'
    Ange Tia
    1-0
  • 65'
    Mamadou Diakhon  
    Ange Tia  
    1-0
  • 65'
    Valentin Atangana Edoa  
    Amadou Koné  
    1-0
  • 71'
    1-0
     Idrissa Gueye
     Morgan Bokele Mputu
  • 72'
    Theoson Jordan Siebatcheu  
    Oumar Diakite  
    1-0
  • 77'
    John Patrick  
    Mory Gbane  
    1-0
  • 77'
    Hiroki Sekine  
    Aurelio Buta  
    1-0
  • 78'
    1-1
    goal Matthieu Udol
  • 84'
    1-1
     Ablie Jallow
     Cheikh Tidiane Sabaly
  • 85'
    1-1
    Urie-Michel Mboula
  • 87'
    Keito Nakamura
    1-1
  • 103'
    1-1
     Maxime Colin
     Kouao Kouao Koffi
  • 106'
    Nhoa Sangui  
    Sergio Akieme  
    1-1
  • 110'
    1-2
    goal Alpha Toure (Assist:Gauthier Hein)
  • 114'
    1-3
    goal Gauthier Hein (Assist:Pape Diallo)
  • 115'
    1-3
    Gauthier Hein
  • Reims vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • Reims4-4-2
    94
    Yehvann Diouf
    18
    Sergio Akieme
    21
    Cedric Kipre
    2
    Joseph Okumu
    23
    Aurelio Buta
    17
    Keito Nakamura
    72
    Amadou Koné
    24
    Mory Gbane
    7
    Junya Ito
    87
    Ange Tia
    22
    Oumar Diakite
    7
    Gauthier Hein
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    22
    Kevin Van Den Kerkhof
    21
    Benjamin Stambouli
    20
    Jessy Deminguet
    19
    Morgan Bokele Mputu
    39
    Kouao Kouao Koffi
    38
    Sadibou Sane
    4
    Urie-Michel Mboula
    3
    Matthieu Udol
    61
    Pape Sy
    Metz4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Valentin Atangana Edoa
    67Mamadou Diakhon
    3Hiroki Sekine
    85Hafiz Ibrahim
    31Malcolm Jeng
    20Alexandre Olliero
    30John Patrick
    55Nhoa Sangui
    12Theoson Jordan Siebatcheu
    Maxime Colin 2
    Pape Diallo 10
    Idrissa Gueye 18
    Ablie Jallow 36
    Joseph Nduquidi 6
    Alexandre Oukidja 16
    Ibou Sane 9
    Alpha Toure 12
    Ismael Traore 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Samba Diawara
    Laszlo Boloni
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims vs Metz: Số liệu thống kê

  • Reims
    Metz
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 487
    Số đường chuyền
    662
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    38
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 0
    Corners (Overtime)
    3
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    146
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 34 22 5 7 68 31 37 71 T T H T B T
2 Paris FC 34 21 6 7 55 33 22 69 T T T H H T
3 Metz 34 18 11 5 64 34 30 65 H T H B H T
4 USL Dunkerque 34 17 5 12 47 40 7 56 T B T B H H
5 Guingamp 34 17 4 13 57 45 12 55 B B B T H T
6 FC Annecy 34 14 9 11 42 43 -1 51 H T H T B T
7 Stade Lavallois MFC 34 14 8 12 44 38 6 50 B B T T H B
8 Bastia 34 11 15 8 43 37 6 48 H T B B H T
9 Grenoble 34 13 7 14 43 44 -1 46 T B B T T B
10 Troyes 34 13 5 16 36 34 2 44 H H T T B T
11 Amiens 34 13 4 17 38 50 -12 43 B T T B T B
12 Ajaccio 34 12 6 16 30 42 -12 42 T H H B T B
13 Pau FC 34 10 12 12 39 53 -14 42 B H H T B B
14 Rodez Aveyron 34 9 12 13 56 54 2 39 T H B H H H
15 Red Star FC 93 34 9 11 14 37 51 -14 38 H B H H H H
16 Clermont 34 7 12 15 30 46 -16 33 B H B H T H
17 Martigues 34 9 5 20 29 56 -27 32 B B T B H B
18 Caen 34 5 7 22 31 58 -27 22 H H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation