Lịch thi đấu Lokomotiv Tashkent hôm nay, LTĐ Lokomotiv Tashkent mới nhất

Lịch thi đấu Lokomotiv Tashkent mới nhất hôm nay

  • 12/04 19:00
    Fergana University
    Lokomotiv Tashkent
    ? - ?
    Vòng 2
  • 20/04 16:00
    Lokomotiv Tashkent
    Jayxun
    ? - ?
    Vòng 3
  • 27/04 16:00
    Lokomotiv Tashkent
    FK Olympic Tashkent B
    ? - ?
    Vòng 4
  • 30/04 23:00
    Buxoro FK
    Lokomotiv Tashkent
    ? - ?
    B
  • 08/05 16:00
    Lokomotiv Tashkent
    Aral Nukus
    ? - ?
    Vòng 5
  • 18/05 16:00
    Lokomotiv Tashkent
    Olympic FK Tashkent
    ? - ?
    Vòng 6
  • 21/05 23:00
    Kuruvchi Bunyodkor
    Lokomotiv Tashkent
    ? - ?
    B
  • 29/05 16:00
    Lokomotiv Tashkent
    Fergana University
    ? - ?
    Vòng 7
  • 07/06 16:00
    Jayxun
    Lokomotiv Tashkent
    ? - ?
    Vòng 8

Lịch thi đấu Lokomotiv Tashkent mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Lokomotiv Tashkent mới nhất ở giải Hạng 2 Uzbekistan

  • 12/04 19:00
    Fergana University
    Lokomotiv Tashkent
    ? - ?
    Vòng 2
  • 20/04 16:00
    Lokomotiv Tashkent
    Jayxun
    ? - ?
    Vòng 3
  • 27/04 16:00
    Lokomotiv Tashkent
    FK Olympic Tashkent B
    ? - ?
    Vòng 4
  • 08/05 16:00
    Lokomotiv Tashkent
    Aral Nukus
    ? - ?
    Vòng 5
  • 18/05 16:00
    Lokomotiv Tashkent
    Olympic FK Tashkent
    ? - ?
    Vòng 6
  • 29/05 16:00
    Lokomotiv Tashkent
    Fergana University
    ? - ?
    Vòng 7
  • 07/06 16:00
    Jayxun
    Lokomotiv Tashkent
    ? - ?
    Vòng 8
  • - Lịch thi đấu Lokomotiv Tashkent mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan

  • 30/04 23:00
    Buxoro FK
    Lokomotiv Tashkent
    ? - ?
    B
  • 21/05 23:00
    Kuruvchi Bunyodkor
    Lokomotiv Tashkent
    ? - ?
    B

BXH Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aral Nukus 1 1 0 0 4 0 4 3 T
2 Lokomotiv Tashkent 1 1 0 0 3 2 1 3 T
3 FK Olympic Tashkent B 1 0 1 0 0 0 0 1 H
4 Fergana University 1 0 1 0 0 0 0 1 H
5 Olympic FK Tashkent 1 0 0 1 2 3 -1 0 B
6 Jayxun 1 0 0 1 0 4 -4 0 B