Lịch thi đấu Langenthal hôm nay, LTĐ Langenthal mới nhất

Lịch thi đấu Langenthal mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Langenthal mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Langenthal mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ

  • 22/02 22:00
    Concordia
    Langenthal
    ? - ?
    Vòng 17
  • 01/03 22:00
    Langenthal
    Rotkreuz
    ? - ?
    Vòng 18
  • 08/03 22:00
    Wohlen
    Langenthal
    ? - ?
    Vòng 19
  • 15/03 22:00
    Langenthal
    FC Thun U21
    ? - ?
    Vòng 20
  • 22/03 22:00
    solothurn
    Langenthal
    ? - ?
    Vòng 21
  • 29/03 22:00
    Langenthal
    FC Black Stars Basel
    ? - ?
    Vòng 22
  • 05/04 22:00
    SV Muttenz
    Langenthal
    ? - ?
    Vòng 23
  • 12/04 21:00
    Langenthal
    FC Courtetelle
    ? - ?
    Vòng 24
  • 20/04 21:00
    FC Munsingen
    Langenthal
    ? - ?
    Vòng 25
  • 26/04 21:00
    Langenthal
    FC Prishtina Bern
    ? - ?
    Vòng 26
  • 03/05 23:00
    Besa Biel Bienne
    Langenthal
    ? - ?
    Vòng 27
  • 10/05 21:00
    Langenthal
    FC Schotz
    ? - ?
    Vòng 28
  • 17/05 21:00
    Langenthal
    FC Dietikon
    ? - ?
    Vòng 29
  • 24/05 21:00
    Grasshoppers U21
    Langenthal
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Biel Bienne 18 12 3 3 39 25 14 39 T T T H T B
2 Breitenrain 18 10 3 5 32 23 9 33 T B T T B T
3 Kriens 17 9 5 3 35 25 10 32 T T T B T T
4 Basuli B team 17 9 5 3 32 22 10 32 T T T H H T
5 FC Rapperswil-Jona 17 9 2 6 33 24 9 29 T B H B B T
6 Vevey Sports 18 7 7 4 38 37 1 28 B H T T H T
7 Bulle 18 8 3 7 26 26 0 27 T B T H T B
8 FC Luzern U21 18 7 5 6 34 34 0 26 T H T H T T
9 Zurich B team 18 7 3 8 35 28 7 24 B H T T H B
10 Grand Saconnex 17 4 10 3 31 25 6 22 H B H T H B
11 Bruhl SG 18 6 4 8 25 36 -11 22 T H B T B H
12 Young Boys U21 18 6 3 9 25 31 -6 21 B B T T B B
13 SC Cham 17 5 5 7 21 26 -5 20 B B B B T B
14 Delemont 18 5 3 10 22 26 -4 18 B B T B T T
15 FC Paradiso 18 5 3 10 15 29 -14 18 B B B B T T
16 Baden 18 5 2 11 19 29 -10 17 T T B B B B
17 Bavois 18 4 4 10 23 27 -4 16 B H B B B B
18 Lugano U21 17 4 4 9 19 31 -12 16 B T H H B B