Lịch thi đấu FK Loznica hôm nay, LTĐ FK Loznica mới nhất

Lịch thi đấu FK Loznica mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu FK Loznica mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu FK Loznica mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia

  • 27/08 22:00
    FK Loznica
    Indjija
    ? - ?
    Vòng 5
  • 31/08 22:00
    Metalac Gornji Milanovac
    FK Loznica
    ? - ?
    Vòng 6
  • 04/09 22:00
    FK Loznica
    FK Radnicki Sremska Mitrovica
    ? - ?
    Vòng 7
  • 10/09 22:00
    Macva Sabac
    FK Loznica
    ? - ?
    Vòng 8
  • 18/09 22:00
    FK Loznica
    FK Vrsac
    ? - ?
    Vòng 9
  • 24/09 22:00
    FK Loznica
    FK Rad Beograd
    ? - ?
    Vòng 10
  • 28/09 22:00
    IMT Novi Beograd
    FK Loznica
    ? - ?
    Vòng 11
  • 02/10 22:00
    FK Loznica
    FK Zeleznicar Pancevo
    ? - ?
    Vòng 12
  • 08/10 22:00
    Zlatibor Cajetina
    FK Loznica
    ? - ?
    Vòng 13
  • 15/10 22:00
    FK Loznica
    Proleter
    ? - ?
    Vòng 14
  • 23/10 22:00
    FK Trajal Krusevac
    FK Loznica
    ? - ?
    Vòng 15
  • 05/11 22:59
    FK Loznica
    FK Graficar Beograd
    ? - ?
    Vòng 17
  • 13/11 22:59
    Sevojno Uzice
    FK Loznica
    ? - ?
    Vòng 18
  • 19/11 22:59
    FK Loznica
    FK Radnicki Novi Belgrad
    ? - ?
    Vòng 19
  • 25/02 22:59
    Indjija
    FK Loznica
    ? - ?
    Vòng 20
  • 01/03 22:59
    FK Loznica
    Metalac Gornji Milanovac
    ? - ?
    Vòng 21
  • 05/03 22:59
    FK Radnicki Sremska Mitrovica
    FK Loznica
    ? - ?
    Vòng 22
  • 11/03 22:59
    FK Loznica
    Macva Sabac
    ? - ?
    Vòng 23
  • 18/03 22:59
    FK Vrsac
    FK Loznica
    ? - ?
    Vòng 24
  • 22/03 22:59
    FK Rad Beograd
    FK Loznica
    ? - ?
    Vòng 25

BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zemun 1 0 0 1 2 5 -3 40 B
2 FK Radnicki Sremska Mitrovica 1 0 1 0 1 1 0 36 H
3 FK Trajal Krusevac 1 1 0 0 5 2 3 34 T
4 FK Dubocica 1 1 0 0 2 0 2 34 T
5 Semendrija 1924 1 0 1 0 1 1 0 32 H
6 Sloven Ruma 1 0 1 0 1 1 0 31 H
7 Indjija 1 0 1 0 1 1 0 25 H
8 Sevojno Uzice 1 0 0 1 0 2 -2 21 B