Lịch thi đấu Wick Academy hôm nay, LTĐ Wick Academy mới nhất

Lịch thi đấu Wick Academy mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Wick Academy mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Wick Academy mới nhất ở giải Hạng 4 Scotland (Highland)

  • 21/12 20:30
    Deveronvale
    Wick Academy
    ? - ?
    Vòng 21
  • 28/12 22:00
    Wick Academy
    Buckie Thistle FC
    ? - ?
    Vòng 22
  • 11/01 22:00
    Wick Academy
    Clachnacuddin
    ? - ?
    Vòng 24
  • 18/01 22:00
    Banks o Dee
    Wick Academy
    ? - ?
    Vòng 25
  • 25/01 22:00
    Wick Academy
    Rothes
    ? - ?
    Vòng 26
  • 01/02 22:00
    Turriff United
    Wick Academy
    ? - ?
    Vòng 27
  • 08/02 22:00
    Wick Academy
    Brora Rangers
    ? - ?
    Vòng 28
  • 22/02 22:00
    Wick Academy
    Forres Mechanics
    ? - ?
    Vòng 29
  • 08/03 22:00
    Formartine United
    Wick Academy
    ? - ?
    Vòng 30
  • 15/03 22:00
    Wick Academy
    Lossiemouth
    ? - ?
    Vòng 31
  • 22/03 22:00
    Keith
    Wick Academy
    ? - ?
    Vòng 32
  • 29/03 22:00
    Wick Academy
    Nairn County
    ? - ?
    Vòng 33
  • 12/04 21:00
    Inverurie Loco Works
    Wick Academy
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brechin City 17 14 2 1 42 12 30 44 T T H B T T
2 Brora Rangers 18 14 1 3 69 19 50 43 H T T T B T
3 Banks o Dee 17 11 2 4 42 14 28 35 T T T T B T
4 Clachnacuddin 20 11 2 7 39 26 13 35 T B B T T H
5 Inverurie Loco Works 18 10 3 5 39 19 20 33 B T B B T H
6 Formartine United 19 10 3 6 40 27 13 33 B T B T T H
7 Huntly 16 10 1 5 36 25 11 31 B T T T T T
8 Buckie Thistle FC 19 8 3 8 39 29 10 27 T B T B H H
9 Deveronvale 18 8 3 7 28 30 -2 27 T B T B T T
10 fraserburgh 17 6 8 3 29 17 12 26 T H T T H H
11 Forres Mechanics 18 7 3 8 37 50 -13 24 B T T B B B
12 Nairn County 18 6 5 7 30 31 -1 23 H B B T B H
13 Keith 18 7 0 11 20 36 -16 21 B T T T T B
14 Turriff United 18 5 3 10 25 37 -12 18 B B B T T H
15 Wick Academy 18 4 1 13 20 47 -27 13 B T B B B B
16 Lossiemouth 18 3 1 14 17 43 -26 10 B B B B B B
17 Rothes 18 3 1 14 19 66 -47 10 B B B T B B
18 Strathspey Thistle 17 2 2 13 21 64 -43 8 B B T H B B