Lịch thi đấu Dynamo Moscow hôm nay, LTĐ Dynamo Moscow mới nhất

Lịch thi đấu Dynamo Moscow mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Dynamo Moscow mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Dynamo Moscow mới nhất ở giải VĐQG Nga

  • 02/03 22:00
    Rostov FK
    Dynamo Moscow
    ? - ?
    Vòng 19
  • 09/03 22:00
    Dynamo Moscow
    FK Makhachkala
    ? - ?
    Vòng 20
  • 16/03 22:00
    Lokomotiv Moscow
    Dynamo Moscow
    ? - ?
    Vòng 21
  • 30/03 21:00
    Dynamo Moscow
    Gazovik Orenburg
    ? - ?
    Vòng 22
  • 06/04 21:00
    CSKA Moscow
    Dynamo Moscow
    ? - ?
    Vòng 23
  • 13/04 21:00
    FK Nizhny Novgorod
    Dynamo Moscow
    ? - ?
    Vòng 24
  • 20/04 21:00
    Dynamo Moscow
    Rubin Kazan
    ? - ?
    Vòng 25
  • 27/04 21:00
    Dynamo Moscow
    Zenit St. Petersburg
    ? - ?
    Vòng 26
  • 04/05 21:00
    Krylya Sovetov
    Dynamo Moscow
    ? - ?
    Vòng 27
  • 11/05 21:00
    Dynamo Moscow
    Spartak Moscow
    ? - ?
    Vòng 28
  • 18/05 21:00
    Dynamo Moscow
    Akron Togliatti
    ? - ?
    Vòng 29
  • 24/05 21:00
    FC Krasnodar
    Dynamo Moscow
    ? - ?
    Vòng 30
  • - Lịch thi đấu Dynamo Moscow mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 18/07 20:00
    Bayer Leverkusen
    Dynamo Moscow
    ? - ?

BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation