Lịch thi đấu Ranheim B hôm nay, LTĐ Ranheim B mới nhất
Lịch thi đấu Ranheim B mới nhất hôm nay
- 21/04 21:00Ranheim BNardo FK? - ?Vòng 3
- 26/04 21:00Kvik TrondheimRanheim B? - ?Vòng 4
- 03/05 21:00Aalesund FK BRanheim B? - ?Vòng 5
- 10/05 21:00Ranheim BRosenborg B? - ?Vòng 6
- 24/05 21:00MelhusRanheim B? - ?Vòng 7
- 31/05 21:00Ranheim BSK Trygg Lade? - ?Vòng 8
- 07/06 21:00TillerRanheim B? - ?Vòng 9
- 14/06 21:00Ranheim BSurnadal? - ?Vòng 10
- 21/06 21:00Byasen ToppfotRanheim B? - ?Vòng 11
- 28/06 21:00Ranheim BKristiansund B? - ?Vòng 12
- 05/07 21:00SpjelkavikRanheim B? - ?Vòng 13
- 12/07 21:00Ranheim BMelhus? - ?Vòng 14
- 09/08 21:00SurnadalRanheim B? - ?Vòng 15
- 16/08 21:00Ranheim BByasen Toppfot? - ?Vòng 16
- 23/08 21:00Kristiansund BRanheim B? - ?Vòng 17
- 30/08 21:00Ranheim BTiller? - ?Vòng 18
- 06/09 21:00Nardo FKRanheim B? - ?Vòng 19
- 13/09 21:00Ranheim BSpjelkavik? - ?Vòng 20
- 20/09 21:00Ranheim BAalesund FK B? - ?Vòng 21
- 27/09 21:00Rosenborg BRanheim B? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Ranheim B mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 21/04 21:00Ranheim BNardo FK? - ?Vòng 3
- 26/04 21:00Kvik TrondheimRanheim B? - ?Vòng 4
- 03/05 21:00Aalesund FK BRanheim B? - ?Vòng 5
- 10/05 21:00Ranheim BRosenborg B? - ?Vòng 6
- 24/05 21:00MelhusRanheim B? - ?Vòng 7
- 31/05 21:00Ranheim BSK Trygg Lade? - ?Vòng 8
- 07/06 21:00TillerRanheim B? - ?Vòng 9
- 14/06 21:00Ranheim BSurnadal? - ?Vòng 10
- 21/06 21:00Byasen ToppfotRanheim B? - ?Vòng 11
- 28/06 21:00Ranheim BKristiansund B? - ?Vòng 12
- 05/07 21:00SpjelkavikRanheim B? - ?Vòng 13
- 12/07 21:00Ranheim BMelhus? - ?Vòng 14
- 09/08 21:00SurnadalRanheim B? - ?Vòng 15
- 16/08 21:00Ranheim BByasen Toppfot? - ?Vòng 16
- 23/08 21:00Kristiansund BRanheim B? - ?Vòng 17
- 30/08 21:00Ranheim BTiller? - ?Vòng 18
- 06/09 21:00Nardo FKRanheim B? - ?Vòng 19
- 13/09 21:00Ranheim BSpjelkavik? - ?Vòng 20
- 20/09 21:00Ranheim BAalesund FK B? - ?Vòng 21
- 27/09 21:00Rosenborg BRanheim B? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Ranheim B mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
2 | Stabaek B | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | Grei | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
4 | Fram Larvik | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | T B |
5 | Flint | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 | T B |
6 | Kvik Halden | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
7 | Fredrikstad B | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
8 | Oppsal | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
9 | Pors Grenland B | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
10 | Odd Grenland 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
11 | Lokomotiv Oslo | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 | B T |
12 | Drobak-Frogn IL | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
13 | Orn-Horten | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
14 | Ready | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |