Lịch thi đấu KR Reykjavik (W) hôm nay, LTĐ KR Reykjavik (W) mới nhất
Lịch thi đấu KR Reykjavik (W) mới nhất hôm nay
- 23/05 22:00IBV Vestmannaeyjar NữKR Reykjavik Nữ? - ?Vòng 4
- 28/05 22:00KR Reykjavik NữFylkir Nữ? - ?Vòng 5
- 06/06 22:00Njardvik Grindavik (W)KR Reykjavik Nữ? - ?Vòng 6
- 13/06 22:00KR Reykjavik NữGrotta Nữ? - ?Vòng 7
- 19/06 22:00Haukar NữKR Reykjavik Nữ? - ?Vòng 8
- 25/06 22:00KR Reykjavik NữIA Akranes Nữ? - ?Vòng 9
- 04/07 22:00KR Reykjavik NữAfturelding Nữ? - ?Vòng 10
- 18/07 22:00KR Reykjavik NữKeflavik Nữ? - ?Vòng 11
- 25/07 22:00HK Kopavogur NữKR Reykjavik Nữ? - ?Vòng 12
- 30/07 22:00KR Reykjavik NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?Vòng 13
- 08/08 22:00Fylkir NữKR Reykjavik Nữ? - ?Vòng 14
- 15/08 22:00KR Reykjavik NữNjardvik Grindavik (W)? - ?Vòng 15
- 22/08 22:00Grotta NữKR Reykjavik Nữ? - ?Vòng 16
- 29/08 22:00KR Reykjavik NữHaukar Nữ? - ?Vòng 17
- 05/09 22:00IA Akranes NữKR Reykjavik Nữ? - ?Vòng 18
Lịch thi đấu KR Reykjavik (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 23/05 22:00IBV Vestmannaeyjar NữKR Reykjavik Nữ? - ?Vòng 4
- 28/05 22:00KR Reykjavik NữFylkir Nữ? - ?Vòng 5
- 06/06 22:00Njardvik Grindavik (W)KR Reykjavik Nữ? - ?Vòng 6
- 13/06 22:00KR Reykjavik NữGrotta Nữ? - ?Vòng 7
- 19/06 22:00Haukar NữKR Reykjavik Nữ? - ?Vòng 8
- 25/06 22:00KR Reykjavik NữIA Akranes Nữ? - ?Vòng 9
- 04/07 22:00KR Reykjavik NữAfturelding Nữ? - ?Vòng 10
- 18/07 22:00KR Reykjavik NữKeflavik Nữ? - ?Vòng 11
- 25/07 22:00HK Kopavogur NữKR Reykjavik Nữ? - ?Vòng 12
- 30/07 22:00KR Reykjavik NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?Vòng 13
- 08/08 22:00Fylkir NữKR Reykjavik Nữ? - ?Vòng 14
- 15/08 22:00KR Reykjavik NữNjardvik Grindavik (W)? - ?Vòng 15
- 22/08 22:00Grotta NữKR Reykjavik Nữ? - ?Vòng 16
- 29/08 22:00KR Reykjavik NữHaukar Nữ? - ?Vòng 17
- 05/09 22:00IA Akranes NữKR Reykjavik Nữ? - ?Vòng 18
- Lịch thi đấu KR Reykjavik (W) mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Iceland
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KR Reykjavik (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | 3 | 7 | T H T |
2 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 3 | 9 | 6 | B T T |
3 | HK Kopavogur (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | T T B |
4 | Fylkir (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | T T B |
5 | Keflavik (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H T |
6 | Njardvik Grindavik (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | T B H |
7 | IA Akranes (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
8 | Grotta (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B B T |
9 | Haukar (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 3 | T B B |
10 | Afturelding (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B |
Upgrade Team Relegation