Lịch thi đấu Gremio Metropolitano Maringa hôm nay, LTĐ Gremio Metropolitano Maringa mới nhất
Lịch thi đấu Gremio Metropolitano Maringa mới nhất hôm nay
- 14/04 02:00Guarani SPMaringa FC? - ?Vòng 1
- 20/04 03:00Maringa FCSao Bernardo? - ?Vòng 2
- 27/04 03:00Londrina PRMaringa FC? - ?Vòng 3
- 04/05 03:00Maringa FCConfianca SE? - ?Vòng 4
- 11/05 03:00Centro Sportivo AlagoanoMaringa FC? - ?Vòng 5
- 18/05 03:00Maringa FCBotafogo PB? - ?Vòng 6
- 25/05 03:00Anapolis FCMaringa FC? - ?Vòng 7
- 01/06 03:00Maringa FCItuano SP? - ?Vòng 8
Lịch thi đấu Gremio Metropolitano Maringa mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 14/04 02:00Guarani SPMaringa FC? - ?Vòng 1
- 20/04 03:00Maringa FCSao Bernardo? - ?Vòng 2
- 27/04 03:00Londrina PRMaringa FC? - ?Vòng 3
- 04/05 03:00Maringa FCConfianca SE? - ?Vòng 4
- 11/05 03:00Centro Sportivo AlagoanoMaringa FC? - ?Vòng 5
- 18/05 03:00Maringa FCBotafogo PB? - ?Vòng 6
- 25/05 03:00Anapolis FCMaringa FC? - ?Vòng 7
- 01/06 03:00Maringa FCItuano SP? - ?Vòng 8
- Lịch thi đấu Gremio Metropolitano Maringa mới nhất ở giải Hạng 3 Brasileiro
BXH CaP Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Operario Ferroviario PR | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 7 | 11 | 22 | B T H T H T |
2 | Atletico Paranaense | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 9 | 10 | 22 | H T T T H T |
3 | Coritiba PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 8 | 11 | 20 | T B T T H T |
4 | Londrina PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 20 | T B T H T B |
5 | Cianorte PR | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 13 | 5 | 17 | H T H B T B |
6 | Gremio Metropolitano Maringa | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 15 | 3 | 16 | T B H B T B |
7 | Azuriz FC | 11 | 5 | 0 | 6 | 8 | 13 | -5 | 15 | T B B B B T |
8 | Cascavel PR | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 13 | H T B B H B |
9 | Independente Sao Joseense PR | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 21 | -8 | 13 | B T B T T T |
10 | Andraus Brasil | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 19 | -10 | 10 | B B T T B B |
11 | Rio Branco PR | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 10 | B B B H B T |
12 | Parana PR | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 13 | -9 | 7 | H T H B B B |