Lịch thi đấu Portimonense hôm nay, LTĐ Portimonense mới nhất
Lịch thi đấu Portimonense mới nhất hôm nay
- 13/07 01:00Birmingham CityPortimonense? - ?
- 20/01 01:00PortimonenseFC Felgueiras? - ?Vòng 18
- 27/01 01:00Uniao LeiriaPortimonense? - ?Vòng 19
- 03/02 01:00PortimonenseCD Mafra? - ?Vòng 20
- 10/02 01:00MaritimoPortimonense? - ?Vòng 21
- 17/02 01:00PortimonenseSCU Torreense? - ?Vòng 22
- 24/02 01:00PenafielPortimonense? - ?Vòng 23
- 03/03 01:00PortimonenseLeixoes? - ?Vòng 24
- 10/03 01:00SL Benfica BPortimonense? - ?Vòng 25
- 17/03 01:00PortimonenseFeirense? - ?Vòng 26
- 31/03 00:00VizelaPortimonense? - ?Vòng 27
- 07/04 00:00PortimonenseOliveirense? - ?Vòng 28
- 14/04 00:00GD ChavesPortimonense? - ?Vòng 29
- 20/04 00:00PortimonensePacos de Ferreira? - ?Vòng 30
- 28/04 00:00PortimonenseCD Tondela? - ?Vòng 31
- 05/05 00:00ViseuPortimonense? - ?Vòng 32
- 12/05 00:00PortimonensePorto B? - ?Vòng 33
- 18/05 00:00AlvercaPortimonense? - ?Vòng 34
Lịch thi đấu Portimonense mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 20/01 01:00PortimonenseFC Felgueiras? - ?Vòng 18
- 27/01 01:00Uniao LeiriaPortimonense? - ?Vòng 19
- 03/02 01:00PortimonenseCD Mafra? - ?Vòng 20
- 10/02 01:00MaritimoPortimonense? - ?Vòng 21
- 17/02 01:00PortimonenseSCU Torreense? - ?Vòng 22
- 24/02 01:00PenafielPortimonense? - ?Vòng 23
- 03/03 01:00PortimonenseLeixoes? - ?Vòng 24
- 10/03 01:00SL Benfica BPortimonense? - ?Vòng 25
- 17/03 01:00PortimonenseFeirense? - ?Vòng 26
- 31/03 00:00VizelaPortimonense? - ?Vòng 27
- 07/04 00:00PortimonenseOliveirense? - ?Vòng 28
- 14/04 00:00GD ChavesPortimonense? - ?Vòng 29
- 20/04 00:00PortimonensePacos de Ferreira? - ?Vòng 30
- 28/04 00:00PortimonenseCD Tondela? - ?Vòng 31
- 05/05 00:00ViseuPortimonense? - ?Vòng 32
- 12/05 00:00PortimonensePorto B? - ?Vòng 33
- 18/05 00:00AlvercaPortimonense? - ?Vòng 34
- 13/07 01:00Birmingham CityPortimonense? - ?
- Lịch thi đấu Portimonense mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
- Lịch thi đấu Portimonense mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 17 | 13 | 2 | 2 | 48 | 14 | 34 | 41 | B B T H T H |
2 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 40 | 9 | 31 | 40 | B T H T T T |
3 | Benfica | 17 | 12 | 2 | 3 | 38 | 11 | 27 | 38 | T H T T B B |
4 | Sporting Braga | 17 | 9 | 4 | 4 | 30 | 19 | 11 | 31 | T H H T B T |
5 | Santa Clara | 17 | 10 | 1 | 6 | 18 | 16 | 2 | 31 | T T B B T H |
6 | Vitoria Guimaraes | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 25 | T B H H H H |
7 | Casa Pia AC | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 24 | B H T T T H |
8 | Moreirense | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 25 | -3 | 22 | B T B B H H |
9 | FC Famalicao | 17 | 4 | 8 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | B H H B B H |
10 | Rio Ave | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 27 | -10 | 19 | T T B H B T |
11 | Gil Vicente | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 25 | -7 | 18 | B B T T H H |
12 | Estoril | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 18 | T H B B H T |
13 | Estrela da Amadora | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 29 | -13 | 16 | B T B T H B |
14 | AVS Futebol SAD | 17 | 2 | 9 | 6 | 13 | 24 | -11 | 15 | B H H H H H |
15 | FC Arouca | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 28 | -15 | 15 | B B T B H T |
16 | SC Farense | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 23 | -12 | 14 | T H B T H H |
17 | Nacional da Madeira | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 13 | H B T B H B |
18 | Boavista FC | 17 | 2 | 6 | 9 | 11 | 26 | -15 | 12 | H H B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation