Lịch thi đấu LKS Lodz II hôm nay, LTĐ LKS Lodz II mới nhất
Lịch thi đấu LKS Lodz II mới nhất hôm nay
- 18/04 00:30LKS Lodz IIPolonia Bytom? - ?Vòng 27
- 26/04 23:00KP Calisia KaliszLKS Lodz II? - ?Vòng 28
- 03/05 23:00LKS Lodz IIHutnik Krakow? - ?Vòng 29
- 10/05 23:00Olimpia ElblagLKS Lodz II? - ?Vòng 30
- 17/05 23:00LKS Lodz IIPogon Grodzisk Mazowiecki? - ?Vòng 31
- 24/05 23:00Podbeskidzie Bielsko-BialaLKS Lodz II? - ?Vòng 32
- 31/05 23:00LKS Lodz IIGKS Jastrzebie? - ?Vòng 33
- 07/06 23:00Swit SzczecinLKS Lodz II? - ?Vòng 34
Lịch thi đấu LKS Lodz II mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 18/04 00:30LKS Lodz IIPolonia Bytom? - ?Vòng 27
- 26/04 23:00KP Calisia KaliszLKS Lodz II? - ?Vòng 28
- 03/05 23:00LKS Lodz IIHutnik Krakow? - ?Vòng 29
- 10/05 23:00Olimpia ElblagLKS Lodz II? - ?Vòng 30
- 17/05 23:00LKS Lodz IIPogon Grodzisk Mazowiecki? - ?Vòng 31
- 24/05 23:00Podbeskidzie Bielsko-BialaLKS Lodz II? - ?Vòng 32
- 31/05 23:00LKS Lodz IIGKS Jastrzebie? - ?Vòng 33
- 07/06 23:00Swit SzczecinLKS Lodz II? - ?Vòng 34
- Lịch thi đấu LKS Lodz II mới nhất ở giải Hạng 2 Ba Lan
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 26 | 20 | 4 | 2 | 54 | 21 | 33 | 64 | T T T T B T |
2 | Polonia Bytom | 26 | 18 | 4 | 4 | 53 | 24 | 29 | 58 | H T T T H T |
3 | KS Wieczysta Krakow | 25 | 17 | 3 | 5 | 55 | 18 | 37 | 54 | T T B T B B |
4 | Chojniczanka Chojnice | 26 | 14 | 5 | 7 | 34 | 21 | 13 | 47 | B T T B T H |
5 | Zaglebie Sosnowiec | 26 | 11 | 6 | 9 | 41 | 40 | 1 | 39 | T B B T T B |
6 | Hutnik Krakow | 26 | 10 | 7 | 9 | 34 | 46 | -12 | 37 | H T B B B H |
7 | Swit Szczecin | 26 | 10 | 6 | 10 | 43 | 45 | -2 | 36 | B B T B T B |
8 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 31 | -1 | 34 | H T B T T H |
9 | Resovia Rzeszow | 26 | 9 | 6 | 11 | 37 | 41 | -4 | 33 | T B B H H T |
10 | KP Calisia Kalisz | 25 | 9 | 5 | 11 | 23 | 30 | -7 | 32 | B B T B B B |
11 | LKS Lodz II | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | 41 | -10 | 31 | T T B H H B |
12 | Olimpia Grudziadz | 26 | 8 | 6 | 12 | 33 | 37 | -4 | 30 | B B T T T H |
13 | Wisla Pulawy | 25 | 9 | 2 | 14 | 34 | 49 | -15 | 29 | H T B B B T |
14 | Rekord Bielsko-Biala | 26 | 6 | 10 | 10 | 37 | 44 | -7 | 28 | H T H T H H |
15 | GKS Jastrzebie | 25 | 7 | 5 | 13 | 28 | 29 | -1 | 26 | H B B T B T |
16 | Skra Czestochowa | 26 | 8 | 2 | 16 | 25 | 48 | -23 | 26 | T B T B B B |
17 | Zaglebie Lubin B | 26 | 6 | 7 | 13 | 40 | 44 | -4 | 25 | B T T B H T |
18 | Olimpia Elblag | 26 | 4 | 6 | 16 | 23 | 46 | -23 | 18 | B B T T B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation