Lịch thi đấu Green Gully Cavaliers hôm nay, LTĐ Green Gully Cavaliers mới nhất
Lịch thi đấu Green Gully Cavaliers mới nhất hôm nay
- 06/06 16:30Green Gully CavaliersPort Melbourne? - ?Vòng 17
- 13/06 16:45Dandenong City SCGreen Gully Cavaliers? - ?Vòng 18
- 20/06 16:30Melbourne KnightsGreen Gully Cavaliers? - ?Vòng 19
- 27/06 16:30Green Gully CavaliersAltona Magic? - ?Vòng 20
- 04/07 16:30Green Gully CavaliersMelbourne Victory FC (Youth)? - ?Vòng 21
- 18/07 16:30Green Gully CavaliersHeidelberg United? - ?Vòng 22
- 25/07 16:30Green Gully CavaliersSt Albans Saints? - ?Vòng 23
- 03/08 14:00South MelbourneGreen Gully Cavaliers? - ?Vòng 24
- 15/08 16:30Green Gully CavaliersPreston Lions? - ?Vòng 25
- 23/08 12:00Avondale FCGreen Gully Cavaliers? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu Green Gully Cavaliers mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 06/06 16:30Green Gully CavaliersPort Melbourne? - ?Vòng 17
- 13/06 16:45Dandenong City SCGreen Gully Cavaliers? - ?Vòng 18
- 20/06 16:30Melbourne KnightsGreen Gully Cavaliers? - ?Vòng 19
- 27/06 16:30Green Gully CavaliersAltona Magic? - ?Vòng 20
- 04/07 16:30Green Gully CavaliersMelbourne Victory FC (Youth)? - ?Vòng 21
- 18/07 16:30Green Gully CavaliersHeidelberg United? - ?Vòng 22
- 25/07 16:30Green Gully CavaliersSt Albans Saints? - ?Vòng 23
- 03/08 14:00South MelbourneGreen Gully Cavaliers? - ?Vòng 24
- 15/08 16:30Green Gully CavaliersPreston Lions? - ?Vòng 25
- 23/08 12:00Avondale FCGreen Gully Cavaliers? - ?Vòng 26
- Lịch thi đấu Green Gully Cavaliers mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang VIC
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 16 | 13 | 0 | 3 | 46 | 17 | 29 | 39 | B T B T T T |
2 | Heidelberg United | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 17 | 22 | 38 | T T T T T H |
3 | Oakleigh Cannons | 16 | 11 | 1 | 4 | 35 | 17 | 18 | 34 | T B T B T T |
4 | Dandenong Thunder | 16 | 10 | 3 | 3 | 34 | 22 | 12 | 33 | T H T B H T |
5 | Preston Lions | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 28 | T T B T H T |
6 | Hume City | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 26 | 0 | 27 | T T T B H T |
7 | Dandenong City SC | 16 | 6 | 5 | 5 | 31 | 26 | 5 | 23 | T T T T H B |
8 | Green Gully Cavaliers | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 28 | -3 | 21 | T B T T B B |
9 | Altona Magic | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 20 | -6 | 17 | B H T T T B |
10 | South Melbourne | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 28 | -12 | 15 | B B B B T T |
11 | St Albans Saints | 16 | 3 | 3 | 10 | 26 | 33 | -7 | 12 | B H B B B H |
12 | Melbourne Victory FC (Youth) | 16 | 3 | 3 | 10 | 22 | 35 | -13 | 12 | B B B B B B |
13 | Port Melbourne | 16 | 3 | 1 | 12 | 16 | 41 | -25 | 10 | B H B T B B |
14 | Melbourne Knights | 16 | 3 | 0 | 13 | 15 | 38 | -23 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation