Lịch thi đấu Wallern hôm nay, LTĐ Wallern mới nhất
Lịch thi đấu Wallern mới nhất hôm nay
- 23/04 00:30SC GleisdorfWallern? - ?Vòng 21
- 26/04 00:00WallernAskoe Oedt? - ?Vòng 24
- 03/05 22:00SV Ried BWallern? - ?Vòng 25
- 10/05 22:00WallernUSV St. Anna? - ?Vòng 26
- 17/05 22:00VocklamarktWallern? - ?Vòng 27
- 24/05 22:00WallernLeoben? - ?Vòng 28
- 29/05 00:00WSC Hertha WelsWallern? - ?Vòng 29
- 07/06 00:00WallernSV Wildon? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Wallern mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 23/04 00:30SC GleisdorfWallern? - ?Vòng 21
- 26/04 00:00WallernAskoe Oedt? - ?Vòng 24
- 03/05 22:00SV Ried BWallern? - ?Vòng 25
- 10/05 22:00WallernUSV St. Anna? - ?Vòng 26
- 17/05 22:00VocklamarktWallern? - ?Vòng 27
- 24/05 22:00WallernLeoben? - ?Vòng 28
- 29/05 00:00WSC Hertha WelsWallern? - ?Vòng 29
- 07/06 00:00WallernSV Wildon? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Wallern mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 18 | 25 | 43 | T B T T T H |
2 | Neusiedl | 23 | 12 | 7 | 4 | 40 | 25 | 15 | 43 | T T H H H H |
3 | SR Donaufeld Wien | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 42 | H T T T T T |
4 | Kremser | 23 | 11 | 8 | 4 | 44 | 25 | 19 | 41 | B T T H H T |
5 | Austria Wien (Youth) | 22 | 11 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 39 | T T H B H T |
6 | Wiener SC | 23 | 10 | 8 | 5 | 45 | 35 | 10 | 38 | T T T H T T |
7 | Traiskirchen | 23 | 9 | 8 | 6 | 44 | 35 | 9 | 35 | T H T H T B |
8 | SV Oberwart | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 26 | 0 | 31 | B B B H H B |
9 | Sportunion Mauer | 23 | 9 | 3 | 11 | 31 | 38 | -7 | 30 | B T B H B H |
10 | Team Wiener Linien | 23 | 6 | 10 | 7 | 36 | 36 | 0 | 28 | B T B B H H |
11 | Wiener Viktoria | 23 | 5 | 9 | 9 | 29 | 45 | -16 | 24 | T B T H H H |
12 | Favoritner AC | 23 | 6 | 5 | 12 | 25 | 39 | -14 | 23 | B T B B H H |
13 | SV Gloggnitz | 23 | 5 | 6 | 12 | 30 | 46 | -16 | 21 | B H T H T B |
14 | SV Leobendorf | 23 | 4 | 8 | 11 | 32 | 38 | -6 | 20 | B H H B B B |
15 | ASV Siegendorf | 23 | 4 | 7 | 12 | 29 | 47 | -18 | 19 | H B H H B B |
16 | Mauerwerk | 23 | 3 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 15 | H B B B H B |
Upgrade Team