Lịch thi đấu Vindbjart hôm nay, LTĐ Vindbjart mới nhất
Lịch thi đấu Vindbjart mới nhất hôm nay
- 12/04 20:00VindbjartJerv? - ?
- 21/04 21:00VindbjartSandnes B? - ?Vòng 3
- 26/04 21:00VidarVindbjart? - ?Vòng 4
- 03/05 21:00VindbjartStaal Jorpeland? - ?Vòng 5
- 10/05 21:00BroddVindbjart? - ?Vòng 6
- 24/05 21:00VindbjartHinna? - ?Vòng 7
- 31/05 21:00Djerv 1919Vindbjart? - ?Vòng 8
- 07/06 21:00Madla ILVindbjart? - ?Vòng 9
- 14/06 21:00VindbjartTorvastad? - ?Vòng 10
- 21/06 21:00SolaVindbjart? - ?Vòng 11
- 19/07 21:00VindbjartVag? - ?Vòng 12
- 26/07 21:00Viking BVindbjart? - ?Vòng 13
- 02/08 21:00VindbjartHou Ge Xinte B team? - ?Vòng 14
- 09/08 21:00HinnaVindbjart? - ?Vòng 15
- 16/08 21:00VindbjartSola? - ?Vòng 16
- 23/08 21:00Sandnes BVindbjart? - ?Vòng 17
- 30/08 21:00VindbjartBrodd? - ?Vòng 18
- 06/09 21:00TorvastadVindbjart? - ?Vòng 19
- 13/09 21:00VindbjartDjerv 1919? - ?Vòng 20
- 20/09 21:00VindbjartViking B? - ?Vòng 21
Lịch thi đấu Vindbjart mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 21/04 21:00VindbjartSandnes B? - ?Vòng 3
- 26/04 21:00VidarVindbjart? - ?Vòng 4
- 03/05 21:00VindbjartStaal Jorpeland? - ?Vòng 5
- 10/05 21:00BroddVindbjart? - ?Vòng 6
- 24/05 21:00VindbjartHinna? - ?Vòng 7
- 31/05 21:00Djerv 1919Vindbjart? - ?Vòng 8
- 07/06 21:00Madla ILVindbjart? - ?Vòng 9
- 14/06 21:00VindbjartTorvastad? - ?Vòng 10
- 21/06 21:00SolaVindbjart? - ?Vòng 11
- 19/07 21:00VindbjartVag? - ?Vòng 12
- 26/07 21:00Viking BVindbjart? - ?Vòng 13
- 02/08 21:00VindbjartHou Ge Xinte B team? - ?Vòng 14
- 09/08 21:00HinnaVindbjart? - ?Vòng 15
- 16/08 21:00VindbjartSola? - ?Vòng 16
- 23/08 21:00Sandnes BVindbjart? - ?Vòng 17
- 30/08 21:00VindbjartBrodd? - ?Vòng 18
- 06/09 21:00TorvastadVindbjart? - ?Vòng 19
- 13/09 21:00VindbjartDjerv 1919? - ?Vòng 20
- 20/09 21:00VindbjartViking B? - ?Vòng 21
- 12/04 20:00VindbjartJerv? - ?
- Lịch thi đấu Vindbjart mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy
- Lịch thi đấu Vindbjart mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stabaek B | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
2 | Grei | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
3 | Fram Larvik | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | T B |
4 | Flint | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 | T B |
5 | Sparta Sarpsborg B | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T T |
6 | Kvik Halden | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
7 | Fredrikstad B | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
8 | Oppsal | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
9 | Pors Grenland B | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
10 | Odd Grenland 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
11 | Lokomotiv Oslo | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 | B T |
12 | Drobak-Frogn IL | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H B |
13 | Orn-Horten | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
14 | Ready | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |