Lịch thi đấu Tiller hôm nay, LTĐ Tiller mới nhất
Lịch thi đấu Tiller mới nhất hôm nay
- 27/04 20:00SurnadalTiller? - ?Vòng 4
- 03/05 21:00TillerMolde B? - ?Vòng 5
- 10/05 21:00Nardo FKTiller? - ?Vòng 6
- 24/05 21:00TillerSpjelkavik? - ?Vòng 7
- 31/05 21:00Aalesund FK BTiller? - ?Vòng 8
- 07/06 21:00TillerRanheim B? - ?Vòng 9
- 14/06 21:00Rosenborg BTiller? - ?Vòng 10
- 21/06 21:00MelhusTiller? - ?Vòng 11
- 28/06 21:00TillerSK Trygg Lade? - ?Vòng 12
- 05/07 21:00VoldaTiller? - ?Vòng 13
- 12/07 21:00TillerKristiansund B? - ?Vòng 14
- 09/08 21:00SpjelkavikTiller? - ?Vòng 15
- 16/08 21:00TillerMelhus? - ?Vòng 16
- 23/08 21:00TillerNardo FK? - ?Vòng 17
- 30/08 21:00Ranheim BTiller? - ?Vòng 18
- 06/09 21:00TillerAalesund FK B? - ?Vòng 19
- 13/09 21:00Molde BTiller? - ?Vòng 20
- 20/09 21:00TillerVolda? - ?Vòng 21
- 27/09 21:00SK Trygg LadeTiller? - ?Vòng 22
- 04/10 21:00TillerRosenborg B? - ?Vòng 23
Lịch thi đấu Tiller mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 27/04 20:00SurnadalTiller? - ?Vòng 4
- 03/05 21:00TillerMolde B? - ?Vòng 5
- 10/05 21:00Nardo FKTiller? - ?Vòng 6
- 24/05 21:00TillerSpjelkavik? - ?Vòng 7
- 31/05 21:00Aalesund FK BTiller? - ?Vòng 8
- 07/06 21:00TillerRanheim B? - ?Vòng 9
- 14/06 21:00Rosenborg BTiller? - ?Vòng 10
- 21/06 21:00MelhusTiller? - ?Vòng 11
- 28/06 21:00TillerSK Trygg Lade? - ?Vòng 12
- 05/07 21:00VoldaTiller? - ?Vòng 13
- 12/07 21:00TillerKristiansund B? - ?Vòng 14
- 09/08 21:00SpjelkavikTiller? - ?Vòng 15
- 16/08 21:00TillerMelhus? - ?Vòng 16
- 23/08 21:00TillerNardo FK? - ?Vòng 17
- 30/08 21:00Ranheim BTiller? - ?Vòng 18
- 06/09 21:00TillerAalesund FK B? - ?Vòng 19
- 13/09 21:00Molde BTiller? - ?Vòng 20
- 20/09 21:00TillerVolda? - ?Vòng 21
- 27/09 21:00SK Trygg LadeTiller? - ?Vòng 22
- 04/10 21:00TillerRosenborg B? - ?Vòng 23
- Lịch thi đấu Tiller mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
2 | Stabaek B | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | T T B |
3 | Kvik Halden | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T T |
4 | Pors Grenland B | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T B T |
5 | Fram Larvik | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 4 | T B H |
6 | Grei | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Drobak-Frogn IL | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 4 | H B T |
8 | Orn-Horten | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B B T |
9 | Flint | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 | T B B |
10 | Odd Grenland 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
11 | Oppsal | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 | T B B |
12 | Fredrikstad B | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 | B T B |
13 | Lokomotiv Oslo | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T B |
14 | Ready | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |