Lịch thi đấu Tamworth hôm nay, LTĐ Tamworth mới nhất
Lịch thi đấu Tamworth mới nhất hôm nay
- 06/03 22:00TamworthPeterborough Sports? - ?Vòng 31
- 08/01 02:45Sutton UnitedTamworth? - ?
- 12/01 19:30TamworthTottenham Hotspur? - ?
- 15/01 02:45Hartlepool UnitedTamworth? - ?Vòng 27
- 18/01 22:00TamworthBoston United? - ?Vòng 28
- 25/01 22:00Aldershot TownTamworth? - ?Vòng 29
- 01/02 22:00TamworthBarnet? - ?Vòng 30
- 08/02 22:00TamworthHalifax Town? - ?Vòng 31
- 15/02 22:00WokingTamworth? - ?Vòng 32
- 19/02 02:45Yeovil TownTamworth? - ?Vòng 33
- 22/02 22:00TamworthSouthend United? - ?Vòng 34
- 26/02 02:45TamworthRochdale? - ?Vòng 26
- 01/03 22:00Ebbsfleet UnitedTamworth? - ?Vòng 35
- 05/03 02:45TamworthWealdstone FC? - ?Vòng 36
- 08/03 22:00TamworthOldham Athletic? - ?Vòng 37
- 15/03 22:00Dagenham RedbridgeTamworth? - ?Vòng 38
- 22/03 22:00GatesheadTamworth? - ?Vòng 39
- 29/03 22:00TamworthEastleigh? - ?Vòng 40
- 22/01 02:45TamworthLeeds United U21? - ?C
- 29/01 02:45TamworthMiddlesbrough U21? - ?C
Lịch thi đấu Tamworth mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 12/01 19:30TamworthTottenham Hotspur? - ?
- 15/01 02:45Hartlepool UnitedTamworth? - ?Vòng 27
- 18/01 22:00TamworthBoston United? - ?Vòng 28
- 25/01 22:00Aldershot TownTamworth? - ?Vòng 29
- 01/02 22:00TamworthBarnet? - ?Vòng 30
- 08/02 22:00TamworthHalifax Town? - ?Vòng 31
- 15/02 22:00WokingTamworth? - ?Vòng 32
- 19/02 02:45Yeovil TownTamworth? - ?Vòng 33
- 22/02 22:00TamworthSouthend United? - ?Vòng 34
- 26/02 02:45TamworthRochdale? - ?Vòng 26
- 01/03 22:00Ebbsfleet UnitedTamworth? - ?Vòng 35
- 05/03 02:45TamworthWealdstone FC? - ?Vòng 36
- 08/03 22:00TamworthOldham Athletic? - ?Vòng 37
- 15/03 22:00Dagenham RedbridgeTamworth? - ?Vòng 38
- 22/03 22:00GatesheadTamworth? - ?Vòng 39
- 29/03 22:00TamworthEastleigh? - ?Vòng 40
- 08/01 02:45Sutton UnitedTamworth? - ?
- 22/01 02:45TamworthLeeds United U21? - ?C
- 29/01 02:45TamworthMiddlesbrough U21? - ?C
- 06/03 22:00TamworthPeterborough Sports? - ?Vòng 31
- Lịch thi đấu Tamworth mới nhất ở giải Cúp FA
- Lịch thi đấu Tamworth mới nhất ở giải Hạng 5 Anh
- Lịch thi đấu Tamworth mới nhất ở giải Cúp FA Vase
- Lịch thi đấu Tamworth mới nhất ở giải England Nacional League Cup
- Lịch thi đấu Tamworth mới nhất ở giải VĐQG Anh (Phía Nam)
BXH hạng 5 Bắc Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Curzon Ashton FC | 23 | 14 | 3 | 6 | 32 | 18 | 14 | 45 | T T T B B T |
2 | Kings Lynn | 26 | 13 | 6 | 7 | 32 | 26 | 6 | 45 | H T H H B T |
3 | Scunthorpe United | 24 | 12 | 8 | 4 | 39 | 15 | 24 | 44 | H H T H T T |
4 | Kidderminster Harriers | 23 | 13 | 4 | 6 | 36 | 17 | 19 | 43 | B T T T T B |
5 | Brackley Town | 23 | 12 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 40 | B T B H T T |
6 | Darlington | 24 | 10 | 9 | 5 | 31 | 24 | 7 | 39 | T T H T T T |
7 | Buxton FC | 23 | 12 | 2 | 9 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T H T B T |
8 | Chorley FC | 22 | 11 | 5 | 6 | 32 | 26 | 6 | 38 | T B T B B T |
9 | Hereford FC | 24 | 10 | 7 | 7 | 32 | 24 | 8 | 37 | B T T H B B |
10 | Chester FC | 23 | 10 | 7 | 6 | 29 | 24 | 5 | 37 | T H B H T H |
11 | Alfreton Town | 23 | 10 | 7 | 6 | 29 | 24 | 5 | 37 | H T H T B B |
12 | South Shields | 25 | 11 | 3 | 11 | 40 | 37 | 3 | 36 | H T B T H B |
13 | Spennymoor Town | 24 | 7 | 11 | 6 | 33 | 29 | 4 | 32 | H H T B H H |
14 | Peterborough Sports | 24 | 8 | 7 | 9 | 28 | 31 | -3 | 31 | H H T H B T |
15 | Southport FC | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | B H H B T H |
16 | Scarborough | 24 | 7 | 9 | 8 | 29 | 30 | -1 | 30 | T T B H B H |
17 | Leamington | 23 | 8 | 5 | 10 | 30 | 26 | 4 | 29 | B B B T B T |
18 | Oxford City | 24 | 7 | 7 | 10 | 36 | 41 | -5 | 28 | B T H T T B |
19 | Warrington Town AFC | 26 | 5 | 9 | 12 | 22 | 35 | -13 | 24 | B B T B B B |
20 | Farsley Celtic | 25 | 7 | 3 | 15 | 26 | 46 | -20 | 24 | B B H T B B |
21 | Radcliffe Borough | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 41 | -14 | 21 | T H B B B T |
22 | Marine | 24 | 5 | 6 | 13 | 16 | 31 | -15 | 21 | H B B B B T |
23 | Needham Market | 24 | 4 | 6 | 14 | 17 | 39 | -22 | 18 | T H H B H B |
24 | Rushall Olympic | 25 | 5 | 3 | 17 | 24 | 49 | -25 | 18 | B B B B T T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation