Lịch thi đấu London City Lionesses (W) hôm nay, LTĐ London City Lionesses (W) mới nhất
Lịch thi đấu London City Lionesses (W) mới nhất hôm nay
- 19/01 22:00Bristol Academy NữLondon City Lionesses Nữ? - ?Vòng 12
- 02/02 22:00Portsmouth NữLondon City Lionesses Nữ? - ?Vòng 14
- 16/02 22:00London City Lionesses NữSunderland Nữ? - ?Vòng 15
- 02/03 22:00Charlton NữLondon City Lionesses Nữ? - ?Vòng 16
- 16/03 22:00London City Lionesses NữBlackburn Rovers Nữ? - ?Vòng 17
- 25/03 22:00London City Lionesses NữSheffield United Nữ? - ?Vòng 18
- 30/03 22:00Newcastle NữLondon City Lionesses Nữ? - ?Vòng 19
- 20/04 22:00Southampton NữLondon City Lionesses Nữ? - ?Vòng 20
- 27/04 22:00London City Lionesses NữDurham Wildcats LFC Nữ? - ?Vòng 21
- 04/05 22:00Birmingham NữLondon City Lionesses Nữ? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu London City Lionesses (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 19/01 22:00Bristol Academy NữLondon City Lionesses Nữ? - ?Vòng 12
- 02/02 22:00Portsmouth NữLondon City Lionesses Nữ? - ?Vòng 14
- 16/02 22:00London City Lionesses NữSunderland Nữ? - ?Vòng 15
- 02/03 22:00Charlton NữLondon City Lionesses Nữ? - ?Vòng 16
- 16/03 22:00London City Lionesses NữBlackburn Rovers Nữ? - ?Vòng 17
- 25/03 22:00London City Lionesses NữSheffield United Nữ? - ?Vòng 18
- 30/03 22:00Newcastle NữLondon City Lionesses Nữ? - ?Vòng 19
- 20/04 22:00Southampton NữLondon City Lionesses Nữ? - ?Vòng 20
- 27/04 22:00London City Lionesses NữDurham Wildcats LFC Nữ? - ?Vòng 21
- 04/05 22:00Birmingham NữLondon City Lionesses Nữ? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu London City Lionesses (W) mới nhất ở giải Cúp FA nữ Anh quốc
BXH Cúp FA nữ Anh quốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 5 | 12 | 20 | T T T B T H |
2 | Bristol Academy (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 20 | T T B T T T |
3 | London City Lionesses (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 11 | 8 | 19 | T T T B B T |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B T H T B |
5 | Sunderland (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 20 | -4 | 17 | B T T T T H |
6 | Southampton (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 15 | T B T H H B |
7 | Newcastle (W) | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | B T H T B H |
8 | Charlton (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 15 | H B H B B H |
9 | Blackburn Rovers (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B B B B T |
10 | Sheffield United (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 17 | -10 | 4 | B B T B H B |
11 | Portsmouth (W) | 10 | 0 | 2 | 8 | 4 | 28 | -24 | 2 | B B B H B H |