Đối đầu Abu Salim vs Asaria, 22h00 ngày 26/5
Kết quả Abu Salim vs Asaria Đối đầu Abu Salim vs Asaria Phong độ Abu Salim gần đây Phong độ Asaria gần đây
VĐQG Libi 2024-2025: Abu Salim vs Asaria
- Giải đấu: VĐQG LibiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Abu Salim vs Asaria trước đây
- 30/01/2024Asaria1 - 1Abu Salim0 - 0D
- 03/06/2023Abu Salim1 - 0Asaria1 - 0W
- 17/12/2022Asaria0 - 0Abu Salim0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Abu Salim vs Asaria
- Thống kê lịch sử đối đầu Abu Salim vs Asaria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Abu Salim vs Asaria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Libi | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Abu Salim vs Asaria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Abu Salim (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Abu Salim (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Abu Salim thắng
Bại: là số trận Abu Salim thua
Thắng: là số trận Abu Salim thắng
Bại: là số trận Abu Salim thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Libi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Abu Salim và Asaria trên Bảng xếp hạng của VĐQG Libi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Libi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ahli tripoli | 18 | 14 | 2 | 2 | 26 | 5 | 21 | 44 | T T T B T T |
2 | Al-Madina | 18 | 10 | 3 | 5 | 20 | 16 | 4 | 33 | B T T B H H |
3 | Al ittihad(LBY) | 19 | 7 | 9 | 3 | 19 | 12 | 7 | 27 | B T H T H B |
4 | Asswehly SC | 18 | 7 | 5 | 6 | 20 | 14 | 6 | 26 | B H T T H T |
5 | Al Athad | 19 | 6 | 8 | 5 | 21 | 17 | 4 | 26 | H B T T H H |
6 | Al Zawi A | 18 | 4 | 8 | 6 | 15 | 18 | -3 | 20 | T T T H H B |
7 | Abu Salim | 18 | 4 | 8 | 6 | 14 | 19 | -5 | 20 | B B H B H B |
8 | Al Bashayir SC | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 23 | -9 | 18 | H B B T B T |
9 | Al Khmes | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 19 | -8 | 17 | B T H B H T |
10 | Al Mlaba Libe | 18 | 3 | 6 | 9 | 13 | 19 | -6 | 15 | H B B B T H |
11 | Asaria | 18 | 1 | 11 | 6 | 14 | 25 | -11 | 14 | B H B H B H |
Cập nhật: