Đối đầu Al Ahli Benghzi vs Al-Madina, 00h00 ngày 04/7

VĐQG Libi 2024-2025: Al-Madina vs Al Ahli Benghzi

  • Giải đấu: VĐQG Libi
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 14/7/2024 22:59
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al-Madina vs Al Ahli Benghzi trước đây

  • 20/11/2016
    Al Ahli Benghzi
    1 - 0
    Al-Madina
    0 - 0
    W
  • 24/06/2014
    Al Ahli Benghzi
    1 - 0
    Al-Madina
    0 - 0
    W
  • 04/12/2010
    Al Ahli Benghzi
    2 - 1
    Al-Madina
    0 - 0
    W
  • 28/01/2010
    Al-Madina
    0 - 1
    Al Ahli Benghzi
    0 - 0
    W
  • 08/10/2009
    Al Ahli Benghzi
    0 - 0
    Al-Madina
    0 - 0
    D
  • 01/05/2009
    Al-Madina
    3 - 3
    Al Ahli Benghzi
    2 - 2
    D
  • 17/12/2008
    Al Ahli Benghzi
    1 - 1
    Al-Madina
    0 - 0
    D
  • 16/04/2008
    Al Ahli Benghzi
    0 - 0
    Al-Madina
    0 - 0
    D
  • 14/12/2007
    Al-Madina
    1 - 1
    Al Ahli Benghzi
    1 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Al-Madina vs Al Ahli Benghzi

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Madina vs Al Ahli Benghzi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 4 5 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Madina vs Al Ahli Benghzi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Libi 9 4 5 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Madina vs Al Ahli Benghzi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Madina (sân nhà) 6 3 3 0
Al-Madina (sân khách) 3 1 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Madina thắng
Bại: là số trận Al-Madina thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Libi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-MadinaAl Ahli Benghzi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Libi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Libi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ahli tripoli 20 15 3 2 29 7 22 48 T B T T T H
2 Asswehly SC 20 9 5 6 23 14 9 32 T T H T T T
3 Al-Madina 20 9 4 7 21 20 1 31 T B H H B B
4 Al ittihad(LBY) 20 7 10 3 20 13 7 28 T H T H B H
5 Al Athad 20 6 8 6 22 19 3 26 B T T H H B
6 Al Zawi A 20 5 8 7 17 20 -3 23 T H H B T B
7 Abu Salim 20 4 10 6 17 22 -5 22 H B H B H H
8 Al Khmes 20 4 8 8 12 20 -8 20 H B H T B T
9 Al Mlaba Libe 20 4 7 9 16 21 -5 19 B B T H T B
10 Al Bashayir SC 20 4 7 9 15 26 -11 19 B T B T B H
11 Asaria 20 2 12 6 18 28 -10 18 B H B H H T

Cập nhật: