Kết quả Grobina vs BFC Daugavpils, 21h30 ngày 07/05
Kết quả Grobina vs BFC Daugavpils Nhận định Grobinas vs BFC Daugavpils, 21h30 ngày 7/5 Đối đầu Grobina vs BFC Daugavpils Phong độ Grobina gần đây Phong độ BFC Daugavpils gần đây
- Thứ ba, Ngày 07/05/202421:30
- Grobina 51BFC Daugavpils 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.04O 2.25
1.03U 2.25
0.791
2.60X
3.102
2.45Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grobina vs BFC Daugavpils
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Latvia 2024 » vòng 11
-
Grobina vs BFC Daugavpils: Diễn biến chính
- 26'0-1Abdoul Kader Traore (Assist:Glebs Mihalcovs)
- 31'Rudolfs Melkis0-1
- 32'0-2Aleksej Golijanin
- 34'Devids Dobrecovs0-2
- 34'0-2Mareks Miksto
- 36'0-3Abdoul Kader Traore
- 42'Davids Druzinins0-3
- 60'Roberts Melkis1-3
- 67'Maksims Fjodorovs1-3
- 90'Peteris Dzerins1-3
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Grobina vs BFC Daugavpils: Số liệu thống kê
- GrobinaBFC Daugavpils
- 6Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 5Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài8
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 89Pha tấn công84
-
- 54Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 36 | 29 | 3 | 4 | 103 | 25 | 78 | 90 | T B T T T B |
2 | Riga FC | 36 | 27 | 6 | 3 | 99 | 23 | 76 | 87 | T T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 36 | 18 | 6 | 12 | 63 | 34 | 29 | 60 | B T T T T T |
4 | FK Valmiera | 36 | 19 | 7 | 10 | 75 | 39 | 36 | 55 | B T B T H B |
5 | BFC Daugavpils | 36 | 11 | 9 | 16 | 43 | 60 | -17 | 42 | H B B B H H |
6 | FK Liepaja | 36 | 10 | 9 | 17 | 37 | 56 | -19 | 39 | B T T T H H |
7 | Metta/LU Riga | 36 | 10 | 6 | 20 | 34 | 76 | -42 | 36 | H T T B B B |
8 | Tukums-2000 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38 | 81 | -43 | 35 | H B B B B T |
9 | Grobina | 36 | 8 | 5 | 23 | 34 | 78 | -44 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 36 | 6 | 7 | 23 | 28 | 82 | -54 | 25 | B B B B H T |