Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Grobina vs Tukums-2000, 22h00 ngày 21/5
Kết quả Grobina vs Tukums-2000 Nhận định, Soi kèo Grobinas vs Tukums-2000, 22h ngày 21/05: Giữ lại 3 điểm Đối đầu Grobina vs Tukums-2000 Phong độ Grobina gần đây Phong độ Tukums-2000 gần đây
VĐQG Latvia 2025: Grobina vs Tukums-2000
- Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grobina vs Tukums-2000 trước đây
- 05/04/2025Tukums-20002 - 0Grobina2 - 0L
- 28/09/2024Grobina1 - 2Tukums-20001 - 2L
- 08/07/2024Grobina2 - 1Tukums-20001 - 0W
- 16/05/2024Tukums-20001 - 2Grobina0 - 0W
- 04/04/2024Tukums-20002 - 0Grobina1 - 0L
- 03/02/2025Grobina3 - 0Tukums-20003 - 0W
- 09/10/2021Grobina0 - 3Tukums-20000 - 1L
- 04/08/2021Tukums-20006 - 0Grobina1 - 0L
- 10/11/2019Grobina3 - 8Tukums-20000 - 5L
- 07/09/2019Grobina0 - 1Tukums-20000 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Grobina vs Tukums-2000
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs Tukums-2000: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs Tukums-2000: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 5 | 2 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Latvia | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs Tukums-2000: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grobina (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Grobina (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grobina và Tukums-2000 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 32 | 10 | 22 | 33 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 13 | 9 | 1 | 3 | 26 | 12 | 14 | 28 | T B T H T B |
3 | FK Auda Riga | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 15 | 4 | 21 | T B B H B H |
4 | Jelgava | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 14 | 2 | 19 | H T T H B T |
5 | BFC Daugavpils | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 22 | -2 | 18 | T H B B B H |
6 | FK Liepaja | 14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 28 | -4 | 18 | H T H B T B |
7 | Super Nova | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 12 | B H B T H H |
8 | Metta/LU Riga | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 25 | -13 | 12 | H B B B B H |
9 | Grobina | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B B T T H |
10 | Tukums-2000 | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 20 | -8 | 11 | B B H H T H |
Cập nhật: