Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Grobina vs Super Nova, 22h00 ngày 26/5
Kết quả Grobina vs Super Nova Nhận định, Soi kèo Grobinas vs Super Nova, 22h00 ngày 26/5: Đối thủ ưa thích Đối đầu Grobina vs Super Nova Phong độ Grobina gần đây Phong độ Super Nova gần đây
VĐQG Latvia 2025: Grobina vs Super Nova
- Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grobina vs Super Nova trước đây
- 10/04/2025Super Nova1 - 1Grobina1 - 1D
- 29/08/2021Super Nova2 - 1Grobina1 - 0L
- 08/08/2020Super Nova2 - 1Grobina0 - 0L
- 02/11/2019Super Nova11 - 0Grobina4 - 0L
- 25/08/2019Grobina0 - 7Super Nova0 - 3L
- 26/05/2019Super Nova5 - 0Grobina1 - 0L
- 08/09/2018Grobina0 - 9Super Nova0 - 3L
- 20/05/2018Super Nova8 - 1Grobina4 - 0L
- 15/06/2015Grobina3 - 0Super Nova0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Grobina vs Super Nova
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs Super Nova: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs Super Nova: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Latvia | 7 | 0 | 0 | 7 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs Super Nova: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grobina (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Grobina (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grobina và Super Nova trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 15 | 11 | 3 | 1 | 35 | 10 | 25 | 36 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 14 | 19 | 34 | T H T B T T |
3 | FK Auda Riga | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 15 | 4 | 22 | B B H B H H |
4 | BFC Daugavpils | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 22 | -1 | 21 | H B B B H T |
5 | Jelgava | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 15 | 1 | 20 | T H B T H B |
6 | FK Liepaja | 15 | 5 | 4 | 6 | 24 | 28 | -4 | 19 | T H B T B H |
7 | Grobina | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 15 | B B T T H T |
8 | Super Nova | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 20 | -3 | 13 | H B T H H H |
9 | Metta/LU Riga | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 30 | -18 | 12 | B B B H B B |
10 | Tukums-2000 | 15 | 2 | 5 | 8 | 14 | 27 | -13 | 11 | H H T H B B |
Cập nhật: