Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Rigas Futbola skola vs Grobina, 23h00 ngày 31/5
Kết quả FK Rigas Futbola skola vs Grobina Đối đầu FK Rigas Futbola skola vs Grobina Phong độ FK Rigas Futbola skola gần đây Phong độ Grobina gần đây
VĐQG Latvia 2025: FK Rigas Futbola skola vs Grobina
- Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Rigas Futbola skola vs Grobina trước đây
- 15/04/2025Grobina1 - 4FK Rigas Futbola skola0 - 1W
- 03/11/2024Grobina0 - 2FK Rigas Futbola skola0 - 1W
- 12/08/2024FK Rigas Futbola skola3 - 0Grobina0 - 0W
- 02/06/2024FK Rigas Futbola skola5 - 0Grobina1 - 0W
- 23/04/2024Grobina0 - 4FK Rigas Futbola skola0 - 2W
- 01/09/2022FK Rigas Futbola skola5 - 0Grobina1 - 0W
- 04/07/2015FK Rigas Futbola skola10 - 0Grobina0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Rigas Futbola skola vs Grobina
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rigas Futbola skola vs Grobina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 7 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rigas Futbola skola vs Grobina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 5 | 5 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rigas Futbola skola vs Grobina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Rigas Futbola skola (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
FK Rigas Futbola skola (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Rigas Futbola skola thắng
Bại: là số trận FK Rigas Futbola skola thua
Thắng: là số trận FK Rigas Futbola skola thắng
Bại: là số trận FK Rigas Futbola skola thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Rigas Futbola skola và Grobina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 15 | 11 | 3 | 1 | 35 | 10 | 25 | 36 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 14 | 19 | 34 | T H T B T T |
3 | FK Auda Riga | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 | B H B H H T |
4 | FK Liepaja | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 28 | -3 | 22 | H B T B H T |
5 | BFC Daugavpils | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 22 | -1 | 21 | H B B B H T |
6 | Jelgava | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | H B T H B B |
7 | Grobina | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 26 | -10 | 16 | B T T H T H |
8 | Super Nova | 15 | 2 | 8 | 5 | 18 | 21 | -3 | 14 | B T H H H H |
9 | Metta/LU Riga | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 34 | -21 | 12 | B B H B B B |
10 | Tukums-2000 | 15 | 2 | 5 | 8 | 14 | 27 | -13 | 11 | H H T H B B |
Cập nhật: