Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Super Nova vs BFC Daugavpils, 19h00 ngày 01/6
Kết quả Super Nova vs BFC Daugavpils Đối đầu Super Nova vs BFC Daugavpils Phong độ Super Nova gần đây Phong độ BFC Daugavpils gần đây
VĐQG Latvia 2025: Super Nova vs BFC Daugavpils
- Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Super Nova vs BFC Daugavpils trước đây
- 15/04/2025BFC Daugavpils1 - 1Super Nova1 - 0D
- 23/09/2023Super Nova0 - 1BFC Daugavpils0 - 1L
- 05/07/2023BFC Daugavpils2 - 0Super Nova0 - 0L
- 14/05/2023Super Nova0 - 4BFC Daugavpils0 - 3L
- 01/04/2023BFC Daugavpils3 - 0Super Nova1 - 0L
- 29/10/2022BFC Daugavpils1 - 1Super Nova0 - 0D
- 20/08/2022Super Nova1 - 0BFC Daugavpils0 - 0W
- 21/06/2022BFC Daugavpils1 - 0Super Nova0 - 0L
- 19/04/2022Super Nova0 - 0BFC Daugavpils0 - 0D
- 03/11/2018BFC Daugavpils4 - 0Super Nova1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Super Nova vs BFC Daugavpils
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs BFC Daugavpils: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs BFC Daugavpils: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 1 | 3 | 5 |
Hạng nhất Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs BFC Daugavpils: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Super Nova (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Super Nova (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Super Nova và BFC Daugavpils trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 15 | 11 | 3 | 1 | 35 | 10 | 25 | 36 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 14 | 19 | 34 | T H T B T T |
3 | FK Auda Riga | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 | B H B H H T |
4 | FK Liepaja | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 28 | -3 | 22 | H B T B H T |
5 | BFC Daugavpils | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 22 | -1 | 21 | H B B B H T |
6 | Jelgava | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | H B T H B B |
7 | Grobina | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 26 | -10 | 16 | B T T H T H |
8 | Super Nova | 15 | 2 | 8 | 5 | 18 | 21 | -3 | 14 | B T H H H H |
9 | Metta/LU Riga | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 34 | -21 | 12 | B B H B B B |
10 | Tukums-2000 | 15 | 2 | 5 | 8 | 14 | 27 | -13 | 11 | H H T H B B |
Cập nhật: