Đối đầu Al-Yarmouk vs Al-Ttadamon(KUW), 23h05 ngày 09/5

Hạng nhất Kuwait 2024-2025: Al-Yarmouk vs Al-Ttadamon(KUW)

  • Giải đấu: Hạng nhất Kuwait
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 09/5/2024 23:05
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al-Yarmouk vs Al-Ttadamon(KUW) trước đây

  • 15/03/2024
    Al-Ttadamon(KUW)
    1 - 1
    Al-Yarmouk
    1 - 0
    D
  • 31/12/2023
    Al-Yarmouk
    2 - 1
    Al-Ttadamon(KUW)
    0 - 1
    W
  • 26/10/2023
    Al-Ttadamon(KUW)
    1 - 1
    Al-Yarmouk
    1 - 0
    D
  • 11/05/2021
    Al-Ttadamon(KUW)
    1 - 1
    Al-Yarmouk
    0 - 0
    D
  • 24/04/2021
    Al-Yarmouk
    1 - 1
    Al-Ttadamon(KUW)
    0 - 0
    D
  • 11/03/2021
    Al-Ttadamon(KUW)
    0 - 2
    Al-Yarmouk
    0 - 0
    W
  • 29/01/2021
    Al-Yarmouk
    1 - 1
    Al-Ttadamon(KUW)
    0 - 0
    D
  • 03/03/2022
    Al-Yarmouk
    3 - 3
    Al-Ttadamon(KUW)
    1 - 0
    D
  • 03/12/2021
    Al-Ttadamon(KUW)
    2 - 1
    Al-Yarmouk
    1 - 1
    L
  • 20/10/2020
    Al-Yarmouk
    1 - 3
    Al-Ttadamon(KUW)
    0 - 3
    L

Thống kê thành tích đối đầu Al-Yarmouk vs Al-Ttadamon(KUW)

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Yarmouk vs Al-Ttadamon(KUW): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 6 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Yarmouk vs Al-Ttadamon(KUW): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Kuwait 7 2 5 0
VĐQG Kuwait 3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Yarmouk vs Al-Ttadamon(KUW): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Yarmouk (sân nhà) 5 1 3 1
Al-Yarmouk (sân khách) 5 1 3 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Yarmouk thắng
Bại: là số trận Al-Yarmouk thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kuwait mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-YarmoukAl-Ttadamon(KUW) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kuwait mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Kuwait 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Yarmouk 15 8 6 1 23 15 8 30 T H H T T B
2 Al-Ttadamon(KUW) 15 6 8 1 26 13 13 26 H H H T T H
3 Al-Sahel 15 6 6 3 23 17 6 24 T H H B T T
4 Burgan SC 16 2 6 8 20 28 -8 12 H T B B H H
5 Al-Salibikhaet 15 1 4 10 11 30 -19 7 B B H B B H

Cập nhật: