Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KF Dukagjini vs KF Feronikeli, 20h00 ngày 27/4

VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Dukagjini vs KF Feronikeli

  • Giải đấu: VĐQG Kosovo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 27/4/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu KF Dukagjini vs KF Feronikeli trước đây

  • 01/03/2025
    KF Feronikeli
    1 - 0
    KF Dukagjini
    0 - 0
    L
  • 09/11/2024
    KF Dukagjini
    2 - 1
    KF Feronikeli
    0 - 0
    W
  • 31/08/2024
    KF Feronikeli
    0 - 2
    KF Dukagjini
    0 - 1
    W
  • 18/05/2024
    KF Feronikeli
    3 - 2
    KF Dukagjini
    2 - 1
    L
  • 17/03/2024
    KF Dukagjini
    1 - 0
    KF Feronikeli
    1 - 0
    W
  • 10/12/2023
    KF Feronikeli
    1 - 0
    KF Dukagjini
    1 - 0
    L
  • 01/10/2023
    KF Dukagjini
    1 - 1
    KF Feronikeli
    1 - 0
    D
  • 27/04/2022
    KF Dukagjini
    4 - 0
    KF Feronikeli
    3 - 0
    W
  • 27/02/2022
    KF Feronikeli
    0 - 3
    KF Dukagjini
    0 - 0
    W
  • 07/11/2021
    KF Dukagjini
    1 - 0
    KF Feronikeli
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu KF Dukagjini vs KF Feronikeli

- Thống kê lịch sử đối đầu KF Dukagjini vs KF Feronikeli: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu KF Dukagjini vs KF Feronikeli: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Kosovo 10 6 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu KF Dukagjini vs KF Feronikeli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
KF Dukagjini (sân nhà) 5 4 1 0
KF Dukagjini (sân khách) 5 2 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Dukagjini thắng
Bại: là số trận KF Dukagjini thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF DukagjiniKF Feronikeli trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KF Drita Gjilan 30 20 6 4 52 21 31 66 H T T B T T
2 KF Ballkani 30 14 10 6 50 31 19 52 T H T T T H
3 Malisheva 30 13 8 9 37 31 6 47 H B T T B B
4 KF Ferizaj 30 12 6 12 32 36 -4 42 B T B T T H
5 Prishtina 30 9 12 9 36 31 5 39 H T B T B H
6 KF Llapi 30 10 9 11 34 33 1 39 T H B T T T
7 Gjilani 30 10 9 11 38 42 -4 39 H B T B B H
8 KF Dukagjini 30 10 7 13 27 39 -12 37 H B T B H H
9 FC Suhareka 30 9 6 15 37 51 -14 33 B T B B H B
10 KF Feronikeli 30 3 7 20 20 48 -28 16 H B B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: