Đối đầu KF Dukagjini vs KF Ferizaj, 19h00 ngày 13/12
Kết quả KF Dukagjini vs KF Ferizaj Đối đầu KF Dukagjini vs KF Ferizaj Phong độ KF Dukagjini gần đây Phong độ KF Ferizaj gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Dukagjini vs KF Ferizaj
- Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Dukagjini vs KF Ferizaj trước đây
- 04/10/2024KF Ferizaj2 - 1KF Dukagjini2 - 0L
- 28/05/2023KF Ferizaj2 - 1KF Dukagjini1 - 0L
- 02/04/2023KF Dukagjini3 - 1KF Ferizaj1 - 1W
- 26/11/2022KF Ferizaj0 - 0KF Dukagjini0 - 0D
- 01/10/2022KF Dukagjini4 - 1KF Ferizaj2 - 1W
- 18/07/2020KF Ferizaj0 - 4KF Dukagjini0 - 0W
- 24/11/2019KF Ferizaj2 - 0KF Dukagjini2 - 0L
- 19/09/2019KF Dukagjini0 - 1KF Ferizaj0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KF Dukagjini vs KF Ferizaj
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Dukagjini vs KF Ferizaj: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Dukagjini vs KF Ferizaj: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Dukagjini vs KF Ferizaj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Dukagjini (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
KF Dukagjini (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Dukagjini thắng
Bại: là số trận KF Dukagjini thua
Thắng: là số trận KF Dukagjini thắng
Bại: là số trận KF Dukagjini thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Dukagjini và KF Ferizaj trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 15 | 10 | 4 | 1 | 27 | 11 | 16 | 34 | H T T T T T |
2 | Malisheva | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 14 | 7 | 29 | H T B T T H |
3 | KF Ballkani | 16 | 7 | 6 | 3 | 26 | 15 | 11 | 27 | H T T H B H |
4 | Prishtina | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 17 | 6 | 26 | T H H H T H |
5 | FC Suhareka | 16 | 6 | 4 | 6 | 23 | 23 | 0 | 22 | B H B H B T |
6 | Gjilani | 16 | 4 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 18 | H B H T B H |
7 | KF Llapi | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 21 | -4 | 17 | H B H B H B |
8 | KF Ferizaj | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 22 | -8 | 17 | H B B H H H |
9 | KF Dukagjini | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | H T T B B B |
10 | KF Feronikeli | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 29 | -19 | 7 | H B B B T H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: