Đối đầu KF Ferizaj vs Gjilani, 19h00 ngày 21/12
Kết quả KF Ferizaj vs Gjilani Đối đầu KF Ferizaj vs Gjilani Phong độ KF Ferizaj gần đây Phong độ Gjilani gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Ferizaj vs Gjilani
- Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Ferizaj vs Gjilani trước đây
- 18/10/2024Gjilani1 - 2KF Ferizaj0 - 2W
- 09/04/2023KF Ferizaj2 - 0Gjilani1 - 0W
- 11/02/2023Gjilani0 - 0KF Ferizaj0 - 0D
- 09/10/2022KF Ferizaj1 - 1Gjilani1 - 0D
- 13/08/2022Gjilani3 - 2KF Ferizaj1 - 1L
- 14/06/2020KF Ferizaj0 - 3Gjilani0 - 2L
- 03/11/2019Gjilani4 - 0KF Ferizaj3 - 0L
- 24/08/2019KF Ferizaj0 - 3Gjilani0 - 1L
- 19/05/2019KF Ferizaj2 - 1Gjilani0 - 1W
- 09/07/2024Gjilani3 - 2KF Ferizaj0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu KF Ferizaj vs Gjilani
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ferizaj vs Gjilani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ferizaj vs Gjilani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 9 | 3 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ferizaj vs Gjilani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Ferizaj (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
KF Ferizaj (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Ferizaj thắng
Bại: là số trận KF Ferizaj thua
Thắng: là số trận KF Ferizaj thắng
Bại: là số trận KF Ferizaj thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Ferizaj và Gjilani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 16 | 10 | 4 | 2 | 27 | 12 | 15 | 34 | T T T T T B |
2 | KF Ballkani | 17 | 8 | 6 | 3 | 28 | 16 | 12 | 30 | T T H B H T |
3 | Malisheva | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 16 | 6 | 29 | T B T T H B |
4 | Prishtina | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 18 | 5 | 26 | H H H T H B |
5 | FC Suhareka | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 25 | H B H B T T |
6 | Gjilani | 17 | 5 | 6 | 6 | 25 | 23 | 2 | 21 | B H T B H T |
7 | KF Dukagjini | 18 | 6 | 3 | 9 | 16 | 25 | -9 | 21 | T B B B T H |
8 | KF Llapi | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 23 | -5 | 18 | H B H B B H |
9 | KF Ferizaj | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 23 | -9 | 17 | B B H H H B |
10 | KF Feronikeli | 17 | 2 | 4 | 11 | 11 | 29 | -18 | 10 | B B B T H T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: