Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KF Ferizaj vs Gjilani, 21h00 ngày 25/5
Kết quả KF Ferizaj vs Gjilani Đối đầu KF Ferizaj vs Gjilani Phong độ KF Ferizaj gần đây Phong độ Gjilani gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Ferizaj vs Gjilani
- Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Ferizaj vs Gjilani trước đây
- 05/04/2025Gjilani1 - 0KF Ferizaj0 - 0L
- 21/12/2024KF Ferizaj3 - 1Gjilani2 - 1W
- 18/10/2024Gjilani1 - 2KF Ferizaj0 - 2W
- 09/04/2023KF Ferizaj2 - 0Gjilani1 - 0W
- 11/02/2023Gjilani0 - 0KF Ferizaj0 - 0D
- 09/10/2022KF Ferizaj1 - 1Gjilani1 - 0D
- 13/08/2022Gjilani3 - 2KF Ferizaj1 - 1L
- 14/06/2020KF Ferizaj0 - 3Gjilani0 - 2L
- 03/11/2019Gjilani4 - 0KF Ferizaj3 - 0L
- 09/07/2024Gjilani3 - 2KF Ferizaj0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu KF Ferizaj vs Gjilani
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ferizaj vs Gjilani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ferizaj vs Gjilani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 9 | 3 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ferizaj vs Gjilani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Ferizaj (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
KF Ferizaj (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Ferizaj thắng
Bại: là số trận KF Ferizaj thua
Thắng: là số trận KF Ferizaj thắng
Bại: là số trận KF Ferizaj thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Ferizaj và Gjilani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 35 | 21 | 8 | 6 | 55 | 25 | 30 | 71 | T B T H B H |
2 | KF Ballkani | 35 | 16 | 11 | 8 | 57 | 38 | 19 | 59 | H T B H T B |
3 | Malisheva | 35 | 14 | 10 | 11 | 42 | 37 | 5 | 52 | B B H H T B |
4 | Gjilani | 35 | 13 | 11 | 11 | 46 | 45 | 1 | 50 | H T T H T H |
5 | KF Ferizaj | 35 | 14 | 7 | 14 | 40 | 45 | -5 | 49 | H T T H B B |
6 | KF Dukagjini | 35 | 13 | 9 | 13 | 34 | 42 | -8 | 48 | H T H H T T |
7 | Prishtina | 35 | 11 | 14 | 10 | 40 | 34 | 6 | 47 | H H T H B T |
8 | KF Llapi | 35 | 11 | 11 | 13 | 39 | 40 | -1 | 44 | T H B H B T |
9 | FC Suhareka | 35 | 12 | 6 | 17 | 47 | 60 | -13 | 42 | B B B T T T |
10 | KF Feronikeli | 35 | 3 | 7 | 25 | 24 | 58 | -34 | 16 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: