Kết quả Olympic FK Tashkent hôm nay, KQ Olympic FK Tashkent mới nhất
Kết quả Olympic FK Tashkent mới nhất hôm nay
- 03/04 18:00Olympic FK TashkentLokomotiv Tashkent1 - 0Vòng 1
- 09/12 17:00Olympic FK TashkentMetallurg Bekobod 10 - 2
- 04/12 15:00Shurtan GuzorOlympic FK Tashkent0 - 0
- 30/11 17:00Termez SurkhonOlympic FK Tashkent 11 - 0Vòng 26
- 23/11 17:001 Olympic FK TashkentKuruvchi Bunyodkor0 - 0Vòng 25
- 07/11 18:00OTMK OlmaliqOlympic FK Tashkent1 - 0Vòng 24
- 02/11 17:00Olympic FK TashkentNavbahor Namangan1 - 1Vòng 23
- 26/10 20:15FK AndijonOlympic FK Tashkent0 - 0Vòng 22
- 20/10 19:15Olympic FK TashkentQizilqum Zarafshon1 - 0Vòng 21
- 25/09 19:30PakhtakorOlympic FK Tashkent3 - 0Vòng 20
Kết quả Olympic FK Tashkent mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 03/04 18:00Olympic FK TashkentLokomotiv Tashkent1 - 0Vòng 1
- 09/12 17:00Olympic FK TashkentMetallurg Bekobod 10 - 2
- 04/12 15:00Shurtan GuzorOlympic FK Tashkent0 - 0
- 30/11 17:00Termez SurkhonOlympic FK Tashkent 11 - 0Vòng 26
- 23/11 17:001 Olympic FK TashkentKuruvchi Bunyodkor0 - 0Vòng 25
- 07/11 18:00OTMK OlmaliqOlympic FK Tashkent1 - 0Vòng 24
- 02/11 17:00Olympic FK TashkentNavbahor Namangan1 - 1Vòng 23
- 26/10 20:15FK AndijonOlympic FK Tashkent0 - 0Vòng 22
- 20/10 19:15Olympic FK TashkentQizilqum Zarafshon1 - 0Vòng 21
- 25/09 19:30PakhtakorOlympic FK Tashkent3 - 0Vòng 20
- Kết quả Olympic FK Tashkent mới nhất ở giải Hạng 2 Uzbekistan
- Kết quả Olympic FK Tashkent mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 10 | H T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | T T T H |
3 | Nasaf Qarshi | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H H T |
4 | Dinamo Samarqand | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T T H |
5 | Buxoro FK | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T B |
6 | FK Andijon | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 | H H H T |
7 | Xorazm Urganch | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
8 | Neftchi Fargona | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 | H H H T |
9 | Navbahor Namangan | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 5 | H T H B |
10 | Pakhtakor | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 3 | B B T B |
11 | Sogdiana Jizak | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | 3 | B B B T |
12 | Qizilqum Zarafshon | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B B |
13 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | H H H B |
14 | Termez Surkhon | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B T |
15 | Mashal Muborak | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 3 | B T B B |
16 | Shurtan Guzor | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | -7 | 1 | B B H B |
AFC CL