Kết quả Sichuan (W) hôm nay, KQ Sichuan (W) mới nhất
Kết quả Sichuan (W) mới nhất hôm nay
- 14/10 15:00Hangzhou YinHang NữSichuan Nữ2 - 1
- 10/09 15:10Shanghai Shenhua WSichuan Nữ0 - 1
- 07/09 12:50Dalian Professional WSichuan Nữ1 - 2
- 04/09 13:00Liaoning Shenbei Hefeng (W)Sichuan Nữ0 - 0
- 16/08 14:50Sichuan NữGuangxi Pingguo Beinong W3 - 0
- 10/08 09:00Hebei NữSichuan Nữ0 - 0
- 23/06 13:00Sichuan NữHebei Nữ0 - 1
- 20/06 15:10Sichuan NữWuhan Three Towns Martial Arts Nữ1 - 0
- 14/06 15:10Shanghai Shenhua WSichuan Nữ1 - 2
- 12/05 12:30Sichuan NữTianjin Shengde Nữ0 - 0
Kết quả Sichuan (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 14/10 15:00Hangzhou YinHang NữSichuan Nữ2 - 1
- 10/09 15:10Shanghai Shenhua WSichuan Nữ0 - 1
- 07/09 12:50Dalian Professional WSichuan Nữ1 - 2
- 04/09 13:00Liaoning Shenbei Hefeng (W)Sichuan Nữ0 - 0
- 16/08 14:50Sichuan NữGuangxi Pingguo Beinong W3 - 0
- 10/08 09:00Hebei NữSichuan Nữ0 - 0
- 23/06 13:00Sichuan NữHebei Nữ0 - 1
- 20/06 15:10Sichuan NữWuhan Three Towns Martial Arts Nữ1 - 0
- 14/06 15:10Shanghai Shenhua WSichuan Nữ1 - 2
- 12/05 12:30Sichuan NữTianjin Shengde Nữ0 - 0
- Kết quả Sichuan (W) mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ
- Kết quả Sichuan (W) mới nhất ở giải China League Women
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Jianghan (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 10 | 24 | 50 | T H T B T T |
2 | Changchun Masses Properties (W) | 22 | 14 | 7 | 1 | 45 | 15 | 30 | 49 | T T H T T T |
3 | Guangdong Meizhou (W) | 22 | 12 | 7 | 3 | 39 | 26 | 13 | 43 | H H H T T B |
4 | Shanghai RCB (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 31 | 17 | 14 | 41 | T T B H B H |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 22 | 11 | 5 | 6 | 30 | 16 | 14 | 38 | B T H H T T |
6 | Beijing Beikong (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 26 | 21 | 5 | 28 | B B B T H T |
7 | ShanXi zhidan (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 23 | 25 | -2 | 24 | H B H H B B |
8 | Shandong Ticai (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 22 | 29 | -7 | 22 | T T H H B B |
9 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 22 | 4 | 7 | 11 | 14 | 24 | -10 | 19 | B T T B T H |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 22 | 3 | 10 | 9 | 21 | 32 | -11 | 19 | T B H B H T |
11 | Hangzhou YinHang (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 18 | 36 | -18 | 17 | B B T T B B |
12 | Hainan Qiongzhong (W) | 22 | 1 | 6 | 15 | 16 | 68 | -52 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs