Kết quả Dalian Zhixing hôm nay, KQ Dalian Zhixing mới nhất
Kết quả Dalian Zhixing mới nhất hôm nay
- 21/05 14:00ShenZhen JuniorsDalian Zhixing0 - 2
- 17/05 17:00Dalian ZhixingShanghai Shenhua0 - 2Vòng 13
- 11/05 18:35Wuhan Three TownsDalian Zhixing0 - 2Vòng 12
- 05/05 14:30Dalian ZhixingBeijing Guoan0 - 2Vòng 11
- 01/05 14:30Dalian ZhixingYunnan Yukun2 - 0Vòng 10
- 26/04 18:00Shenzhen XinpengchengDalian Zhixing0 - 1Vòng 9
- 20/04 17:30Qingdao Youth IslandDalian Zhixing0 - 0Vòng 8
- 16/04 18:00Dalian ZhixingHenan Football Club0 - 0Vòng 7
- 12/04 14:30Dalian ZhixingTianjin Tigers0 - 1Vòng 6
- 06/04 18:00Chengdu Rongcheng FCDalian Zhixing 11 - 0Vòng 5
Kết quả Dalian Zhixing mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 17/05 17:00Dalian ZhixingShanghai Shenhua0 - 2Vòng 13
- 11/05 18:35Wuhan Three TownsDalian Zhixing0 - 2Vòng 12
- 05/05 14:30Dalian ZhixingBeijing Guoan0 - 2Vòng 11
- 01/05 14:30Dalian ZhixingYunnan Yukun2 - 0Vòng 10
- 26/04 18:00Shenzhen XinpengchengDalian Zhixing0 - 1Vòng 9
- 20/04 17:30Qingdao Youth IslandDalian Zhixing0 - 0Vòng 8
- 16/04 18:00Dalian ZhixingHenan Football Club0 - 0Vòng 7
- 12/04 14:30Dalian ZhixingTianjin Tigers0 - 1Vòng 6
- 06/04 18:00Chengdu Rongcheng FCDalian Zhixing 11 - 0Vòng 5
- 21/05 14:00ShenZhen JuniorsDalian Zhixing0 - 2
- Kết quả Dalian Zhixing mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
- Kết quả Dalian Zhixing mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 12 | 8 | 3 | 1 | 17 | 5 | 12 | 27 | T T B T T T |
2 | Haimen Codion | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 16 | 10 | 22 | T T T T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 5 | 6 | 20 | T T H T B B |
4 | Shandong Taishan B | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 12 | 4 | 20 | T T B H T H |
5 | Shanghai Port B | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 18 | T H T H B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 18 | T T B B B T |
7 | Langfang City of Glory | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B H B T B |
8 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
9 | Taian Tiankuang | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 12 | T B T H T H |
10 | Xi an Ronghai | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 21 | -15 | 11 | B B T H B B |
11 | Rizhao Yuqi | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B B H B T |
12 | Bei Li Gong | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 17 | -8 | 7 | B B B B T B |